1 | | Bảo vệ các hệ thống điện/ Trần Đình Long / Trần Đình Long . - Tái bản lần thứ 6 có sữa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 423tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100019801-100019803 |
2 | | Bảo vệ các hệ thống điện/ Trần Đình Long / Trần Đình Long . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 423tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100003764-100003766 |
3 | | Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học QG T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 282tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100019038 |
4 | | Các công cụ quản ý trong windows server 2003/ Minh Mẫn . - TP.HCM: Thống kê, 2003. - 230tr; 20.5cm. - ( Hướng dẫn sử dụng windows server 2003 ) Thông tin xếp giá: : G111K11: 100006880-100006881, G111K11: 100006883-100006892, G112K07: 100006882 |
5 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / Trần Thị Song Minh chủ biên / Giáo trình hệ thống thông tin quản lý . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 503tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100018876, G116K24: 100018872-100018875 |
6 | | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2007. - 140tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000496, G111K05: 100003449, G111K05: 100003800, G111K06: 100000497 |
7 | | Hệ thống các tiêu chuẩn về Quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa/ Hồng Anh . - H.:, Thống Kê, 2008. - 718tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100000708, G116K19: 100000706-100000707, G116K19: 100000709, G116K19: 100001353 |
8 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100019765, G116K06: 100019769, G210K05: 100019768, G211K02: 100019766, G211K10: 100019767 |
9 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100016547, G213K07: 100016545-100016546 |
10 | | Hệ Thống điện truyền tải và phân phối (Giải tích hệ thống điện)/ Hồ Văn Hiến . - Đại học quốc gia TP.HCM; 2015. - 649tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100018947-100018948, G115K05: 100019684, G213K05: 100019685 |
11 | | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính / Trần trọng Minh . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 173 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005368-100005370 |
12 | | Hệ thống và thiết bị lạnh / Võ Chí Chính; Đinh Văn Thuận . - In lần thứ ba có hiệu chỉnh và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 591 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100006136 |
13 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện dân dụng / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2012. - 223 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100016286-100016287 |
14 | | Ielts reading strategies for the ielts tests/ Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân, Lê Huy Lâm . - T.P. Hồ Chí Minh Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công Ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 291tr. ; 18.5cm Thông tin xếp giá: : 100016214, G202K07: 100016213 |
15 | | Kỹ thuật sấy/ Trần Văn Phú . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 267tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100017350-100017354 |
16 | | Lập trình hệ thống nhúng / Hoàng Trang, Bùi Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 287tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100018225, G212K02: 100018224 |
17 | | Lập trình hệ thống nhúng / Hoàng Trang, Bùi Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 287tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100019863, G111K07: 100019862 |
18 | | Ngắn mạch trong hệ thống điện: Sách dùng cho sinh viên Đại học bách khoa Hà Nội và các trường Đại học khác/ Lã Văn Út . - Xuất băn lần thứ tư, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 222tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100003964-100003968 |
19 | | Ngắn mạch và đứt dây trong hệ thống điện: Giáo trình dùng cho sinh viên khối kỹ thuật của các trường đại học/ Phạm Văn Hòa . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 247tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100004343-100004345 |
20 | | Sổ tay đánh giá và cải thiện hiệu quả hệ thống phân phối hơi/ Nguyễn Đinh Tuấn, Nguyễn Duy Bình / Nguyễn Đinh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 59tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003430-100003433, G115K26: 100003435-100003439 |
21 | | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt/ Nguyễn Nguyên An . - NXB Bách khoa Hà Nội, 2019. - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K06: 100050651-100050655 |
22 | | Tin học hóa...Hệ thống thông tin kế toán T.2/ Dương Quang Thiện . - TP.Hcm : Tổng hợp, 2007. - 645tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100000910, G116K18: 100000909 |
23 | | Tự động hóa hệ thống lạnh/ Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Tây: Giáo dục, 2007. - 319tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100006118 |
24 | | Vận hành hệ thống điện/ Trần Quang Khánh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 337tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004335-100004336, G115K09: 100005961, G213K05: 100004337-100004338 |