1 | | Internet tham khảo / Harley Hahn & Rick Stout . - NXB thống kê Thống kê, 1999 . - 768tr.;27cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100050510 |
2 | | "Tỉ phú khùng" Jack Ma và đế chế Alibaba : từ thầy giáo tỉnh lẻ trở thành tỉ phú hàng đầu thế giới / Duncan Clark . - 377; 21 cm Thông tin xếp giá: : 100018503, G113K04: 100018502 |
3 | | Absolute PC security and privacy / Michael Miller . - San Francisco : Sybex, 2002. - xxvi, 530 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : 100012065, 100012066 |
4 | | Cases in e-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - Boston : McGraw-Hill/Irwin marketspaceU, 2002. - xix, 631 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100017854 |
5 | | Cryptography for Internet and database applications : developing secret and public key techniques with Java / Nick Galbreath . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2002. - xvi, 400 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G212K09: 100050793 |
6 | | eBay PowerUser's bible / Greg Holden . - 2nd ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2007. - xxx, 714 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K03: 100011875-100011878, G110K03: 100012678-100012679 |
7 | | Getting started in internet auctions / Alan C. Elliott . - New York: Wiley, 2000. - xv, 234 p. : ill. ; 24 cm. - ( The getting started in series ) Thông tin xếp giá: : G105K24: 100008909-100008910, G105K24: 100017916, G105K24: 100018370 |
8 | | Giáo trình nhập môn XML / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (h.đ) . - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 212tr. : minh họa ; 24cm . - ( Tủ sách dễ học ) Thông tin xếp giá: : G111K17: 100008163-100008165 |
9 | | Implementing voice over IP / Bhumip Khasnabish . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2003. - xvi, 208 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K12: 100011916, G101K12: 100011919, G101K12: 100011921, G212K05: 100011917-100011918, G212K05: 100011920 |
10 | | Inside Yahoo! : reinvention and the road ahead / Karen Angel . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - ix, 276 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100011959, 100011964, G104K30: 100011960-100011963 |
11 | | Instructional engineering in networked environments / Gilbert Paquette . - San Francisco : Pfeiffer, 2004. - xxx, 262 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G105K19: 100012565-100012566, G105K19: 100017771, G105K19: 100018090 |
12 | | Intelligent Internet knowledge networks : processing of concepts and wisdom / Syed V. Ahamed . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxi, 521 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100012006, 100012008, 100012009, G101K08: 100012005, G101K08: 100012007, G101K08: 100012010 |
13 | | Internet technology handbook optimizing the IP network / Mark A. Miller . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xxix, 955 p. ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100012329, 100012331, G101K06: 100012328, G101K06: 100012330, G101K06: 100012332-100012333 |
14 | | Internet và Windows XP / Phạm Hà Nguyên . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 345tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000306-100000308 |
15 | | Internet-based workflow management : toward a semantic web / Dan C. Marinescu . - New York : Wiley-Interscience, 2002. - xxiv, 627 p. : ill. ; 25 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing ) Thông tin xếp giá: : 100012618, 100012619, 100012621, G108K25: 100012617, G108K25: 100012620, G108K25: 100012622 |
16 | | Internetworking with TCP/IP / Douglas E. Comer . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall, 1988-1991. - 2 v. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G212K04: 100016863 |
17 | | Internrtworking với TCP/IP. Tập 1, Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc / Nguyễn Quốc Cường . - H.: Lao động - Xã hội, 2001. - 430tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G212K02: 100000410 |
18 | | John Chambers and the CISCO way : navigating through volatility / John K. Waters . - New York : Wiley, 2002. - x, 192 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K30: 100012738-100012741, G203K14: 100007626-100007627 |
19 | | Lessons in learning, e-learning, and training : perspectives and guidance for the enlightened trainer / Roger C. Schank . - San Francisco : Pfeiffer, 2005. - xvii, 292 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K02: 100013778, G109K02: 100014048, G109K02: 100014074, G208K10: 100014047, G208K10: 100014073 |
20 | | Mastering IIS7 implementation and administration / John Paul Mueller . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xx, 364 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G102K06: 100012262, G102K06: 100012264-100012266, G212K07: 100012261, G212K07: 100012263 |
21 | | Mạng Internet và siêu xa lộ thông tin quá khứ - hiện tại và tương lai. Tập 1 / Phạm Quang Huy; Huỳnh Phong Nhuận . - H.: Thống kê, 1996. - 448tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000245-100000246 |
22 | | Mobile disruption : the technologies and applications driving the mobile Internet / Jeffrey L. Funk . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xi, 211 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K08: 100012055-100012056 |
23 | | Mobile inter-networking with IPv6 : concepts, principles, and practices / Rajeev S. Koodli and Charles E. Perkins . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxix, 365 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K30: 100007794-100007795 |
24 | | My start-up life : what a (very) young CEO learned on his journey through Silicon Valley / Ben Casnocha ; foreword by Marc Benioff . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xiv, 189 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013871, 100013872, G104K30: 100013869-100013870 |