1 | | 202 Sơ đồ Kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng . - H.: Tài Chính, 2008. - 254, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100000724-100000725 |
2 | | 234 Sơ đồ Kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng . - H.: Tài Chính, 2008. - 254, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100006491 |
3 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các thông tư hướng dẫn chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới . - H. : Thống kê, 2009. - 898tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100008342, G116K17: 100008343, G116K17: 100008564 |
4 | | aKế toán quản trị/ Bùi Văn Trường . - In lần thứ 5 sữa chữa bổ sung. - H.: Lao động - xã hội. - 380tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100008483-100008485 |
5 | | Bài giảng môn Thống kê Doanh nghiệp : Bài giảng / Đào Thị Thanh Thủy . - H. : Thống Kê, 2008. - 171 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100000757, G204K07: 100000758 |
6 | | Bài tập Nguyên Lý Kế toán/ Phạm Thị Bích Chi (c.b) . - H.: Thống Kê, 2009. - 128tr.: 19cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100000603-100000606, G116K13: 100000608-100000610, G116K13: 100005786, G116K16: 100000607, G116K16: 100000611 |
7 | | Bài tập tình huống về Kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng, Nguyễn Ngọc Hân . - Tp.HCM, Lao động xã hội, 2009. - 127tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100008626 |
8 | | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ tài chính) . - H.: Tài chính, 2017. - 663tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100019417-100019418 |
9 | | Chế độ kế toán Việt Nam/ Bộ tái chính . - H.: Lao động - xã hội, 2009. - 1060tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100008487-100008488, G116K16: 100008576 |
10 | | English for accounting part 1/ Nguyễn An Bình . - ĐồngNai; Trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2017. - 22tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100490 |
11 | | Giáo trình Kế toán công ty/ Viện đại học mở Hà Nội, Khoa Kinh tế và quản trị kinh doanh/ Nguyễn Văn Công(c.b) . - H.: Thống Kê, 2007. - 432tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000752, G116K12: 100000755, G116K14: 100000756, G116K17: 100000753-100000754 |
12 | | Giáo trình kế toán đại cương/ Nguyễn Văn Công . - H.: Thống Kê, 2008. - 258, 22cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100000620-100000621, G203K05: 100000619 |
13 | | Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp/ Phạm Văn Liên . - H.: Tài Chính, 2009. - 389tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100000913 |
14 | | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp/ Võ Văn Nhị...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Phương Đông, 2012. - 434, 2012 Thông tin xếp giá: : G116K17: 100017223-100017224 |
15 | | Giáo trình Kế toán Mỹ/ Phạm Thanh Liêm, Vũ Thu Hằng, Phạm Quang Huy, Nguyễn Thị Thu . - Tp.HCM; Phương Đông, 2012. - 487Tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100017218-100017219, G116K16: 100016524-100016526 |
16 | | Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng...[et,al] . - TP.HCM: Thống Kê, 2007. - 500tr.: sơ đồ; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100000786-100000787, G116K13: 100000793, G116K13: 100000795 |
17 | | Giáo trình kế toán sản xuất / guyễn Thế Khải . - H., 2008. - 172 tr Thông tin xếp giá: : G116K12: 100001336, G116K12: 100004751 |
18 | | Giáo trình kế toán tài chính - Phần 1 - 2/ Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc, Dương Thị Mai Hà Trâm,Đặng Ngọc Vàng.. . - Tp.HCM; Giao Thông Vận Tải, 2008. - 280tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100016506-100016508 |
19 | | Giáo trình kế toán tài chính - Phần 3 - 4/ Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc, Đặng Ngọc Vàng.. . - Tp.HCM; Giao Thông Vận Tải, 2008. - 282tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100016503-100016505 |
20 | | Giáo trình kế toán tài chính - Phần 5/ Bùi Văn Dương, Lê Ngọc Tánh, Dương Thị Mai Hà Trâm . - Tp.HCM; Giao Thông Vận Tải, 2008. - 195tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100016500-100016502 |
21 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp Phần 1/ Nguyễn Văn Công . - H.: Thống Kê, 2006. - 344tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100000615-100000618, G116K15: 100001279 |
22 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp Phần 3/ Nguyễn Văn Công . - H.: Thống Kê, 2006. - 388tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000622-100000626, G116K12: 100001280 |
23 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 2/ Nguyễn Văn Công . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 376tr; 22.5cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100001180-100001182, G116K14: 100005394 |
24 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 1/ Nguyễn Xuân Hưng cb; Phan Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Kim Cúc.. . - Tái bản lần thứ 4 - đã chỉnh sửa và bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2015. - 274tr. / 27cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100017261-100017263 |