1 | | Giáo Trình Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học (Dành Cho Bậc Đại Học Hệ Không Chuyên Lý Luận Chính Trị) / Chính trị Quốc Gia Sự thật . - H.; Chính trị quốc gia Sự thật, 2022. - 276 tr ; 20,5 cm, 2022 Thông tin xếp giá: : G112K30: TKTV100051592-TKTV100051595 |
2 | | Giáo trình khoa học quản lý/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: NXBTài Chính, 2008. - 257tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050474 |
3 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - LêNin, tư tưởng, Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông ... [và nh.ng. khác] . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 490 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K01: 100009738-100009744, G213K01: 100009745 |
4 | | Giáo trình thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa / Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 284 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K14: 100019046 |
5 | | Khoa học - công nghệ malt và bia/ Nguyễn Thị Hiền -Lê Thanh Mai - Nguyễn Tiến Thành - Lê Viết Thắng . - In lần thứ 2. - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2009. - 414 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100005831, G115K30: 100005829, G116K08: 100005827, G116K08: 100005830, G206K01: 100002643, G206K01: 100005828 |
6 | | Mười vạn câu hỏi vì sao/ Ai Dã . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 697tr, 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100006623-100006624 |
7 | | Mười vạn câu hỏi vì sao/ Ai Dã . - H.: Giao thông vận tải, 2008. - 697tr, 15x21 Thông tin xếp giá: : G111K19: 100006581 |
8 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16. T.1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồng Đức, 2008. - 295tr. : minh họa ; 23cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100018483-100018487 |
9 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16. T.2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồng Đức, 2008. - 179tr. : minh họa ; 23cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100018470-100018474 |
10 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Lê Huy Bá . - Nhà xuất bản giáo dục, 2007. - 839tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100050287-100050288, G111K02: 100050290-100050291 |
11 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2011. - 207tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100008455, G114K02: 100008453, G212K17: 100008454 |
12 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 16. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 207tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100004650-100004651, G112K02: 100004649 |
13 | | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 - 500kv / Ngô Hồng Quang . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 393 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K16: 100005941 |
14 | | Thế giới khác đi nhờ có bạn / Lý Khai Phục, Phạm Hải Đào . - H.; Nhã Nam, 2017. - 572tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100018520-100018521 |
15 | | Từ điển Khoa học và công nghệ Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of science and technology/ Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1543tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K20: 100005060-100005061 |
16 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt= English - Vietnamese scientific and technical dictionary/ Trương Cam Bảo...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 1219tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004304-100004305 |
17 | | Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học - sinh học - thực phẩm / Trịnh Văn Dũng . - Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 270 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100019732, G111K06: 100019733, G111K06: 100020061-100020064 |