1 | | Đầu Tư Chứng Khoán - Đơn Giản Và Hiệu Quả Qua 125 Câu Hỏi Đáp/ Nguyễn Kim Anh . - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 404tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100000792, G112K27: 100000790-100000791 |
2 | | Experimental economics : how we can build better financial markets / Ross M. Miller ; forew. by L.S. Vernon . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2002. - xxii,314tr. : biểu đồ ; 23cm Thông tin xếp giá: : G204K24: 100007740-100007741, G204K24: 100017668-100017669, G204K24: 100017672 |
3 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến . - H. : Thống Kê, 2009. - 586tr. : 23cm Thông tin xếp giá: : G111K24: 100000894, G204K03: 100000893 |
4 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Trần Thanh Toàn ... [và nh.ng. khác] biên soạn . - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 431 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100008344, G112K27: 100008346, G204K03: 100008345 |
5 | | Giáo trình thị trường chứng khoán/ Nguyễn Văn Nông; Nguyễn Thị Hồng Liên . - H.: Lao động- Xã hội, 2010. - 321tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100008579, G112K27: 100008611-100008612 |
6 | | Hạn chế những rủi ro trong đầu tư kinh doanh chứng khoán/ Mạnh Yến(B.S) . - H.: Lao động-Xã hội, 2007. - 329tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K26: 100000783-100000785 |
7 | | Kỹ thuật khoan: Thực hành/ Công Bình . - H.: Thanh Niên, 2004. - 190tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006160 |
8 | | Kỹ thuật sản xuất muối khoáng/ Bùi Song Châu . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 173tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K01: 100005575-100005577 |
9 | | Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư / Bùi Kim Yến . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 628, 12 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100019120-100019121, G112K25: 100019123-100019124, G204K03: 100019122 |
10 | | Phân tích và đầu tư chứng khoán / Bùi Kim Yến, Trần Thị Thu Thủy chủ biên ; Trần Phương Thảo ... [và nh.ng. khác] tham gia biên soạn . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 500 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100019139-100019142, G204K03: 100019143 |
11 | | Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng (resort) lý luận và thực tiễn / Sơn Hồng Đức . - Hà Nội : Phương Đông, 2012. - 258 tr. : sơ đồ, tranh ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100050668, G116K10: 100050671-100050672, G203K05: 100050669-100050670 |
12 | | Thị trường chứng khoán / TS. Nguyễn Võ Ngoạn . - Hà Nội, 2008. - 156tr. : 27cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100050484 |
13 | | Thị trường chứng khoán trò chơi và những thủ pháp làm giàu/ Nguyễn Công Nghiệp . - H.: Thống Kê, 2007. - 168tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100000948-100000952 |