TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  19  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chế tạo kết cấu kim loại trong xây dựng/ Phạm Huy Chính . - H.: Xây dựng, 2006. - 192tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005283-100005284
  • 2 Công nghệ gia công áp lực / Phạm Văn Nghệ . - H, Bác Khoa, 2020. - 239tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G211K12: 100050868
  • 3 Công nghệ phun phủ và ứng dụng: Giáo trình cho sinh viên ngành hàn và ngành cơ khí/ Hoàng Tùng . - In lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học kỹ thuật, 2006. - 221tr;24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K08: 100002832-100002839, G117K08: 100005737-100005738, G117K08: 100005796-100005798
  • 4 Công nghệ tạo hình kim loại tấm/ Nguyễn Mậu Đằng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 320tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K06: 100005747, G117K06: 100006427, G211K02: 100005746, G211K02: 100005874, G211K12: 100006428
  • 5 Giáo trình công nghệ kim loại / Nguyễn Đức Thắng (ch.b.), Phạm Ngọc Diệu Quỳnh, Nguyễn Ngọc Thăng, Lê Văn Thoài / Nguyễn Đức Thắng . - H, Giáo dục, 2013. - 407tr. : minh hoạ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G210K06: 100019033
  • 6 Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng . - Phúc Yên : Giáo dục, 2008. - 295 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005367, G210K06: 100005365, G211K12: 100005366
  • 7 Giáo trình kỹ thuật nguội : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai / Phí Trọng Hảo . - H. : Giáo dục, 2008. - 203tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K07: 100019034
  • 8 Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia rơnghen và gamma/ Phạm Ngọc Nguyên; Phạm Khắc Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 206tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K03: 100005624-100005628
  • 9 Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại/ Phạm Ngọc Nguyên; Phạm Khắc Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 210tr;24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K03: 100005886-100005887, G117K03: 100005900-100005902
  • 10 Giáo trình tin học chuyên ngành cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn Côi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 175 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K07: 100002104
  • 11 Giáo trình tin học chuyên ngành cơ học biến dạng và cán kim loại/ Phạm Văn Côi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 175tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K07: 100000417
  • 12 Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn; Nguyễn Mậu Đằng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 155tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005440-100005441, G211K12: 100005442
  • 13 Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018. - 420tr. : 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100050603-100050605
  • 14 Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018. - 420tr. : 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100016370, G115K03: 100016814
  • 15 Kỹ thuật hàn điện, cắt uốn kim loại . - Tp,HCM : Thanh niên, 2009. - 270 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K08: 100005265, G210K06: 100005264, G211K12: 100005266
  • 16 Mạ hóa học. Tập 3/ Nguyễn Khương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 167tr; 20.5cm. - ( Bộ sách những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim )
  • Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005435-100005439
  • 17 Nguyên lý cắt kim loại : Sách dùng cho các trường kỹ thuật / Trần văn Địch . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 303 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K06: 100019606-100019607
  • 18 Nguyên lý cắt kim loại. In lần thứ I : Sách dùng cho các trường kỹ thuật / Trần văn Địch . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 303 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K06: 100005524, G117K06: 100005526-100005528, G211K12: 100005525
  • 19 Vật liệu phi kim loại / Hoàng Trọng Bá . - TP.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 341tr ; 20,5cm cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K06: 100003411-100003413, G117K06: 100005339-100005340, G117K06: 100005342-100005344, G117K06: 100005996, G117K06: 100006185, G211K12: 100005341
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1