1 | | Kinh tế quốc tế : Giáo trình / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100018255, G113K03: 100018446-100018449 |
2 | | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm Kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ... . - Tái bản lần V. - H.; Lao động - Xã hội, 2007. - 311tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G208K01: 100006671 |
3 | | Địa chí Đồng Nai - T.4: Kinh Tế/ B.s: Thái Doãn Mười (Ch.b), Tô Thành Buông, Nguyễn Yên Tri... . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001 . - 351tr, tờ ảnh, bản đồ ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018560 |
4 | | Experimental economics : how we can build better financial markets / Ross M. Miller ; forew. by L.S. Vernon . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2002. - xxii,314tr. : biểu đồ ; 23cm Thông tin xếp giá: : G204K24: 100007740-100007741, G204K24: 100017668-100017669, G204K24: 100017672 |
5 | | Giáo trình chính sách kinh tế / B.s.: Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền (ch.b.), Nguyễn Văn Ngữ.. / Đoàn Thị Thu Hà . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 411tr. : sơ đồ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100019168, G113K06: 100019249 |
6 | | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H.: Giáo Dục, 2011. - 251tr. : bản đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100001238, G112K20: 100008606, G203K01: 100008605, G203K01: 100008607 |
7 | | Giáo trình Kế toán công ty/ Viện đại học mở Hà Nội, Khoa Kinh tế và quản trị kinh doanh/ Nguyễn Văn Công(c.b) . - H.: Thống Kê, 2007. - 432tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000752, G116K12: 100000755, G116K14: 100000756, G116K17: 100000753-100000754 |
8 | | Giáo trình Kinh tế bảo hiễm/ Nguyễn Văn Định ( PGS.TS ) . - H.: Thống Kê, 2009. - 256tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100000941-100000943 |
9 | | Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Phạm Quang Phan . - H.: Thống kế, 2009. - 283 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001005-100001007, G113K07: 100001790 |
10 | | Giáo trình Kinh tế lượng/ Lê Hồng Nhật, Phạm Văn Chững, Lê Thanh Hoa.. . - Tp.HCM, Trường Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2017. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K20: TKTV100051746, G112K18: 100050921, G112K20: 100019728-100019729, G204K01: 100019730, G208K01: 100019731 |
11 | | Giáo trình Kinh tế lượng/ Nguyễn Minh Tuấn; Nguyễn Tấn Minh . - Tp.HCM, Trường Đại học Công nghiêp, 2014. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100006485, G204K01: 100004847 |
12 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2009 . - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100002258 |
13 | | Giáo trình kinh tế xây dựng/ Trường cap đẳng xây dựng số 1 . - H. : Xây dựng, 2012. - 202tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100019478, G212K17: 100019479 |
14 | | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Chu Văn Cấp (ch.b) . - H.: Thống Kê, 2008. - 356tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000612-100000614, G112K20: 100001205-100001206 |
15 | | Giáo trình Lịch sử Kinh tế Việt nam và nước ngoài/ Nguyễn Đăng Bằng, Trẩn Thị Hoàng Mai . - H.: Thống Kê, 2009. - 264tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000953-100000957 |
16 | | Giáo trình Luật kinh tế/ Nguyễn Như Phát (c.b) . - H.:, Thống Kê, 2009. - 435tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100000679-100000682 |
17 | | Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân. T.2 / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 423tr. : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000835, G116K20: 100000454, G116K20: 100000801-100000804, G116K20: 100000834, G116K20: 100000836-100000837 |
18 | | Giáo trình thiết lập & thẩm định dự án đầu tư - Lý Thuyết và Bài tập / Nguyễn Quốc Ấn, Phạm Thị Hà, Phan Thị Thu Hương.. . - Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung. - Tp.HCM : Kinh tế ; 2012. - 260tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100019515, G204K03: 100019516 |
19 | | Giáo trình thiết lập & thẩm định dự án đầu tư / Phước Minh Hiệp, Lê Thị Vân Đan . - Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011. - 356tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100006713-100006715 |
20 | | Hoạt động Đoàn tham gia phát triển Kinh tế - Xã hội trong giai đoạn hiện nay/ Bùi Đặng Dũng, An Đình Doanh, Nguyễn Anh Tuấn.. . - H. : Thanh niên, 2009 . - 315tr. : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100005842 |
21 | | Inflation and its impacts on vietnam economy/ Lê Lệ Quyên, Hướng dẫn Nguyễn Trọng Đàn . - H., 2006. - 37tr., 29cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009700 |
22 | | Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Bài giảng cho sinh viên/ Cao Thị Toàn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 127tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K30: 100005614 |
23 | | Kinh tế học dành cho doanh nhân : 10 công cụ quản lý thiết yếu / Shlomo Maital ; Anh Tú dịch ; Trần Lương Sơn hiệu đính . - Lao động - Xã hội, 2014. - 491 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100018618-100018619 |
24 | | Kinh tế học phổ thông/ Trần Phương ( Gs) . - H.: 2008. - 159tr.; 27cn Thông tin xếp giá: : G112K19: 100000958-100000960, G112K19: 100002664 |