1 | | Công nghệ lạnh ứng dụng trong sản xuất nước đá, đá kho và nước giải khát/ Nguyễn Tấn Dũng...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 608tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100006045-100006049, G116K30: 100006191 |
2 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Hà Nam : Giáo dục, 2009. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003927-100003929, G115K26: 100006085 |
3 | | Kỹ thuật điện lạnh / Nguyễn Văn Tài . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2006. - 357tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100009729 |
4 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi . - Giáo trình: Giáo dục, 2009. - 379tr; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100006117 |
5 | | Máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Văn May . - 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 248 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100003473-100003474, G115K04: 100005980, G115K04: 100006142, G211K01: 100006137 |
6 | | Tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: Bách Khoa, 2011. - 163tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100004701-100004703 |
7 | | Từ điển kỹ thuật nhiệt - điện - lạnh Anh - Việt: Khoảng 40000 thuật ngữ/ Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 740tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100005051-100005052 |
8 | | Tự động hóa hệ thống lạnh/ Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Tây: Giáo dục, 2007. - 319tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100006118 |