TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  157  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình máy - thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh . - Xuất bản lần thứ hai. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 192 tr. : hình vẽ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050340-100050343
  • 2 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ Pascal: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993. - 268tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000529
  • 3 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính/ Dương Minh Quý . - H.: Hồng Đức, 2009. - 473tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000176-100000178
  • 4 3D Studio 3.0 kỹ thuật hoạt hình/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 270tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000423
  • 5 555 Thủ thuật máy tính / Nguyễn Văn Huân . - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 375tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000054-100000056
  • 6 Bài tập nguyên lý máy/ Tạ Ngọc Hải . - In lần thứ tám có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 247tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K22: 100003229-100003231, G114K22: 100003244, G114K22: 100003250
  • 7 Bài tập thực hành CorelDraw 10 / Phạm Quang, Phương Hoa . - H. : Thống kê, 2002. - 223tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000392
  • 8 Bảo mật và quản trị mạng / Nguyễn Thanh Quang . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2006. - 330tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000525, G111K04: 100000526
  • 9 Bí ẩn trong Windows= Microsoft Windows resource kit:Các trở ngại thường gặp phải đối với Windows, giải quyết các trục trặc, lưu đồ tóm tắt sữa chữa / Phạm Quang Huy, Vũ Đỗ Cường dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 415tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật năm 2001 )
  • Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000402
  • 10 Bơm - Quạt - Máy nén : Lý thuyết và thực hành / Lê Xuân Hoà, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 247tr. : minh hoạ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K28: 100017386-100017390
  • 11 Các máy in và các máy tính Notebook / Nguyễn Thế Hùng . - H. : Thống kê, 2001. - 94tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000384
  • 12 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 261tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017391-100017392, G116K26: 100017394-100017395, G116K26: 100050399-100050401, G116K27: 100050398, G207K05: 100017393
  • 13 Cấu tạo máy xúc: Dùng trong các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Đinh Văn Lợi; Trần Hữu Hòa . - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 159tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004929-100004931
  • 14 Cẩm nang lập trình C++ / P.Kim Long . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 635tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000466
  • 15 Cẩm nang sửa chữa - Nâng cấp - Lắp ráp máy PC / Trần Thế San; Nguyễn Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 2002. - 544tr: 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000383
  • 16 Chẩn đoán - Hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính. Tập 2 = Desktop và Laptop / Nguyễn Nam Thuận . - H.: Hồng Đức, 2009. - 372tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000224-100000226
  • 17 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Giáo dục, 2009. - 211tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K25: 100004885, G211K10: 100006143
  • 18 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 211tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K25: 100003496-100003499, G115K25: 100004936-100004940, G115K25: 100006133
  • 19 Chi tiết máy. Tập 2/ Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ mười. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 143tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K07: 100004590, G115K28: 100004592, G211K10: 100004591
  • 20 Chuyên ngành kỹ thuật Ô tô và xe máy hiện đại = Fachkunde Kraftfahrzeugtechnik/ Fischer Richard...Đặng Văn Châm . - Tp.HCM: Trẻ, 2016. - 800tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K04: 100017575, G116K04: 100017577-100017580, G116K04: 100017582-100017584, G210K05: 100017576, G210K05: 100017581
  • 21 Công nghệ chế tạo bánh răng: Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất/ Trần Văn Địch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 327tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100004281, G114K21: 100004284, G211K01: 100004282, G211K05: 100004280, G211K05: 100004283
  • 22 Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục, 2011 . - 303tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006696, G211K10: 100006697-100006698
  • 23 Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật, Nguyễn Đắc Lộc . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 463tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005500-100005501, G211K14: 100006002
  • 24 Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000. - 464tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K28: 100000343
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2 3 4 5 6 7