1 | | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ Pascal: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993. - 268tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000529 |
2 | | 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính/ Dương Minh Quý . - H.: Hồng Đức, 2009. - 473tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000176-100000178 |
3 | | 3D Studio 3.0 kỹ thuật hoạt hình/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000423 |
4 | | Bài tập thực hành CorelDraw 10 / Phạm Quang, Phương Hoa . - H. : Thống kê, 2002. - 223tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000392 |
5 | | Bảo mật và quản trị mạng / Nguyễn Thanh Quang . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2006. - 330tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000525, G111K04: 100000526 |
6 | | Bí ẩn trong Windows= Microsoft Windows resource kit:Các trở ngại thường gặp phải đối với Windows, giải quyết các trục trặc, lưu đồ tóm tắt sữa chữa / Phạm Quang Huy, Vũ Đỗ Cường dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 415tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật năm 2001 ) Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000402 |
7 | | Các máy in và các máy tính Notebook / Nguyễn Thế Hùng . - H. : Thống kê, 2001. - 94tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000384 |
8 | | Cẩm nang lập trình C++ / P.Kim Long . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 635tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000466 |
9 | | Cẩm nang sửa chữa - Nâng cấp - Lắp ráp máy PC / Trần Thế San; Nguyễn Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 2002. - 544tr: 21cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000383 |
10 | | Chẩn đoán - Hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính. Tập 2 = Desktop và Laptop / Nguyễn Nam Thuận . - H.: Hồng Đức, 2009. - 372tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000224-100000226 |
11 | | Cơ sở đồ hoạ máy tính/ Hoàng Kiếm . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2000. - 344tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000296-100000297 |
12 | | Đồ hoạ máy tính trong không gian hai chiều: Lý thuyết và thực hành/ Trần Giang Sơn . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 474tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000013-100000015, G111K16: 100000017-100000022, G212K01: 100000016 |
13 | | Freehand 10 đồ hoạ mỹ thuật/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM: Trẻ, 2003. - 175tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000349 |
14 | | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000170-100000172 |
15 | | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 135tr: 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000327-100000329 |
16 | | Giáo trình cấu trúc máy tính: Dùng trong các trường THCN / Phó Đức Toàn . - H.: Hà Nội, 2007. - 176tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000338-100000340 |
17 | | Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lí: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Lê Hải Sâm; Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000132-100000134 |
18 | | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / Trần Quốc Việt . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 452 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100050673, G111K04: 100050763-100050765, G212K01: 100050762 |
19 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Semester 2 Cisco Certified Network Associate / Khương Anh; Nguyễn Hồng Sơn . - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 265tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000460 |
20 | | Giáo trình kỹ nghệ phần mềm/ Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 283tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000122, G111K09: 100000599 |
21 | | Giáo trình lập trình cấu trúc Pascal/ Hoàng Xuân Thảo . - H.: Trường đại học Kinh Doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008. - 124tr.; 27cm. - ( Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội ) Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000918 |
22 | | Giáo trình lập trình Visual Basic / Hoàng Xuân Thảo . - H.: Trường Đại hịc kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2008. - 285tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000204-100000205, G111K07: 1000002250 |
23 | | Giáo trình lý thuyết bảo trì hệ thống máy tính: Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Hà Nội. 2007. - 98tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000577, G111K04: 100000575-100000576 |
24 | | Giáo trình lý thuyết mạng máy tính : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Vân Hồng . - H.: Hà Nội, 2007. - 134tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000508-100000509, G111K04: 100004149 |