1 | | 29% solution : 52 tuần mở rộng mạng lưới kinh doanh thành công / Ivan R.Misner, Michelle R. Donovan, Hồ Quang Minh ; Bảo Bảo dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2017. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K11: 100018544-100018545 |
2 | | Bảo mật .NET FRAMEWORK/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 663tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000412 |
3 | | Bảo mật và quản trị mạng / Nguyễn Thanh Quang . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2006. - 330tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000525, G111K04: 100000526 |
4 | | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 135tr: 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000327-100000329 |
5 | | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / Trần Quốc Việt . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 452 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100050673, G111K04: 100050763-100050765, G212K01: 100050762 |
6 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Semester 2 Cisco Certified Network Associate / Khương Anh; Nguyễn Hồng Sơn . - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 265tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000460 |
7 | | Giáo trình lý thuyết mạng máy tính : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Vân Hồng . - H.: Hà Nội, 2007. - 134tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000508-100000509, G111K04: 100004149 |
8 | | Giáo trình nhập môn XML / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (h.đ) . - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 212tr. : minh họa ; 24cm . - ( Tủ sách dễ học ) Thông tin xếp giá: : G111K17: 100008163-100008165 |
9 | | Giáo trình sử dụng và quản lý thiết bị điện trong mạng điện nông nghiệp: Dùng trong các trường THCN/ Trần Mạnh Hùng . - H.: Nxb Hà Nội, 2005. - 418tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K16: 100004074-100004075 |
10 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện dân dụng / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2012. - 223 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100016286-100016287 |
11 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 263 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100016288 |
12 | | Làm giàu từ mạng xã hội / Patrice - Anne Rutledge ; Ngô Lan Hương dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã Hội : Alphabooks, 2014. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100016786-100016787 |
13 | | Lập trình mạng trong Microsoft Windows/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 591tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000373 |
14 | | Mạng điện / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 312tr. ; 27cm cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100004513-100004518, G115K18: 100005950 |
15 | | Mạng điện/ Trần Quang Khánh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 311tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100003640 |
16 | | Mạng Internet và siêu xa lộ thông tin quá khứ - hiện tại và tương lai. Tập 1 / Phạm Quang Huy; Huỳnh Phong Nhuận . - H.: Thống kê, 1996. - 448tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000245-100000246 |
17 | | Mạng lưới cấp nước/ Hoàng Văn Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 194tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017279-100017283 |
18 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An...[et,al] . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 259tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000106-100000107, G212K01: 100000105 |
19 | | Mạng máy tính. Tập 1/ Tống Văn On . - H.: Thống kê, 2004. - 400tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000375 |
20 | | Người chơi Facebook khôn ngoan biết rằng… / Xuân Nguyễn ; Kim Diệu, Ý Như dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 272 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100016796-100016797 |
21 | | Nhập môn XML thực hành và Ứng dụng/ Nguyễn Tiến; Đặng Xuân Hường; Nguyễn Văn Hoài.. . - Tp.HCM; Thống Kê, 2001. - 729tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100005168 |
22 | | Quản trị mạng NetWare 4.11/ VN-Guide; Phạm Quốc Vũ dịch . - H.:Thống kê, 1999. - 517tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000467 |
23 | | Quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trên môi trường Window Server. Tập 2 / Ngọc Tuấn . - H.: Thống Kê, 2004. - 383tr ; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000403 |
24 | | Tìm hiểu mạng máy tính / Trần Việt . - H.: Giáo dục, 1998. - 82tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000376 |