1 | | 15 secrets every network marketer must know : essential elements and skills required to achieve 6- & 7-figure success in network marketing / Joe Rubino, John Terhune . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxii, 215 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100014622, G109K30: 100014655-100014660, G110K02: 100014620-100014621, G110K02: 100014624, G208K23: 100014619, G208K23: 100014623 |
2 | | 22 Quy luật bất biến trong marketing/ Al Ries Jack Trout; Đoan Trang Khánh Vy dịch . - Tp.HCM.: 2019. - 183tr. : 20cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100050923 |
3 | | 30 days to market mastery : a step-by-step guide to profitable trading / Jake Bernstein . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xiii, 207 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K19: 100007349, G104K19: 100013601-100013603, G204K15: 100007350, G204K15: 100013604 |
4 | | An engine, not a camera : how financial models shape markets / Donald MacKenzie . - Cambridge, Mass. : MIT Press, 2006. - x, 377 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K19: 100018048 |
5 | | Beating the financial futures market : combining small biases into powerful money making strategies / Art Collins ; foreword by Robert Pardo . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - xxvi, 245 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K14: 100013290-100013291, G104K14: 100013293, G204K08: 100013289, G204K08: 100013292, G204K08: 100013294 |
6 | | Buying trances : a new psychology of sales and marketing / Joe Vitale . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xxiv, 209 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K04: 100008953-100008954 |
7 | | Capital markets and institutions / Herbert E. Dougall, Jack E. Gaumnitz . - 3d ed. - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, [1975]. - xxiii, 245 p. ; 23 cm. - ( Prentice-Hall foundations of finance series ) Thông tin xếp giá: : G104K03: 100018055 |
8 | | Capital markets of India : an investor's guide / Alan R. Kanuk . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, ; 2007. - xxvii, 404 p. : ill., map ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100012908, 100012910, G103K18: 100012911-100012912, G103K19: 100012938-100012939, G205K03: 100012907, G205K03: 100012909 |
9 | | Cases in e-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - Boston : McGraw-Hill/Irwin marketspaceU, 2002. - xix, 631 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100017854 |
10 | | Charting the major Forex pairs : focus on major currencies / James L. Bickford, Michael D. Archer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 240 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G103K27: 100013026, G103K27: 100013102-100013103, G205K16: 100013025, G205K16: 100013027-100013028 |
11 | | Debt capital markets in China / Jian Gao . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxv, 694 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K19: 100012609, G103K19: 100012611-100012612, G205K10: 100007371-100007372, G205K10: 100009613-100009614, G205K10: 100012610 |
12 | | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi/ Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng.. . - H.; Dân trí, 2022. - 247 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: TKTV100051978-TKTV100051980 |
13 | | English for Marketing & Advertising/ Sylee Gore . - Oxford; 2015. - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : 100018839, 100019529, G112K04: 100018838, G202K03: 100019528 |
14 | | Forex chartist companion : a visual approach to technical analysis / Michael D. Archer, James L. Bickford . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xix, 361 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G104K14: 100007304, G104K14: 100013147-100013148, G207K10: 100007305, G207K10: 100013146 |
15 | | Getting started in Forex trading strategies / Michael D. Archer . - 7th ed. - Hoboken, N.J. : J. & Wiley, 2007. - ix, 190 p. : ill. ; 23 cm. - ( The getting started in series ) Thông tin xếp giá: : G103K27: 100013036-100013037, G103K27: 100013039-100013040, G204K14: 100013035, G204K14: 100013038 |
16 | | Giáo trình Marketing / PGS.TS. Trương Đình Chiến . - :H. ; Kinh tế Quốc dân, 2010. - 558tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008273-100008275 |
17 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo ch.b . - Tái bản lần 2. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 407tr. : sơ đồ ; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100008401 |
18 | | Giáo trình Marketing căn bản : dùng cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế / Trần Minh Đạo ch.b . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 299tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100006706, G204K07: 100006707 |
19 | | Giáo trình Marketing Căn bản/ Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bữu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam . - Nhà xuất bản lao động/ 2014. - 282.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100050242, G113K24: 100050245, G204K05: 100050243, G208K02: 100050244 |
20 | | Giáo trình Marketing du lịch/ Nguyễn Trùng Khánh . - Tái bản lần 1. - H.; Lao động - Xã hội, 2008. - 321tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G113K04: 100002191, G203K01: 100009685, G203K01: 100017574 |
21 | | Giáo trình Marketing du lịch/ Nguyễn Văn Dung . - Tp. HCM; Giao thông vận tải, 2009. - 346tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100016316, G203K01: 100016314-100016315 |
22 | | Gimme! : the human nature of successful marketing / John Hallward . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 216 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K30: 100014533-100014534, G109K30: 100017899 |
23 | | Hành vi người tiêu dùng - thấu hiểu và vận dụng / Bùi Văn Quang, Nguyễn Thị Thu Trang . - H,; NXB Lao Động - Xã hội , 2015. - 267tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G203K07: 100050753, G204K07: 100050744 |
24 | | investment secrets from PIMCO's Bill Gross / Timothy Middleton. / Middleton, Timothy . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xvi, 223 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K10: 100007194-100007195 |