1 | | 555 mẹo vặt gia đình và cách pha chế sinh tố - nước trái cây - trà . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 240 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100006211-100006212 |
2 | | Cấp thoát nước/ Nguyễn Thống . - H.: Xây dựng, 2005. - 234tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004970-100004973, G212K17: 100004969 |
3 | | Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 435tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004277-100004279 |
4 | | Giáo trình cấp thoát nước trong nhà/ Bộ Xây dựng . - H.: Xây dựng, 2007. - 198tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004976-100004978, G212K17: 100004975 |
5 | | Giáo trình công nghệ sản xuất nước giải khát/ Phan Thị Hồng Liên, Đỗ Vĩnh Long, Nguyễn Thị Phượng . - Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh/ 2019. - 95tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050151-100050154 |
6 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |
7 | | Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng...[et,al] . - TP.HCM: Thống Kê, 2007. - 500tr.: sơ đồ; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100000786-100000787, G116K13: 100000793, G116K13: 100000795 |
8 | | Giáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại : dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 71tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K16: 100002801 |
9 | | Giáo trình Lịch sử Kinh tế Việt nam và nước ngoài/ Nguyễn Đăng Bằng, Trẩn Thị Hoàng Mai . - H.: Thống Kê, 2009. - 264tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000953-100000957 |
10 | | Giáo trình mô phỏng mạng lưới cấp nước bằng phần mềm epanet/ Dương Thanh Lượng . - H.: Xây dựng, 2007. - 201tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004887, G212K17: 100004886 |
11 | | Giáo trình thực hành công nghệ sản xuất đồ uống/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 63tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100020128, G116K29: 100020130, G206K03: 100020127, G206K03: 100020129 |
12 | | Giáo trình thực hành công nghệ sản xuất nước giải khát/ Nguyễn Thị Phượng, Phạm Thị Hồng Liên, Đỗ Vĩnh Long . - Bộ công thương trường Đại học công nghiệp thực Phẩm TP. Hồ Chí Minh Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050230-100050231, G116K29: 100050233, G206K03: 100050232 |
13 | | Hoàn thiện quản lý nhà nước về lao động trong kinh doanh du lịch ở Việt Nam / Hoàng Văn Hoan . - H. : Thống kê, 2006. - 301 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006365 |
14 | | Mạng lưới cấp nước/ Hoàng Văn Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 194tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017279-100017283 |
15 | | Ngoại giao và công tác ngoại giao/ Vũ Dương Huân . - H. : Chính trị Quốc Giai, 2015. - 71tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100051195-100051196 |
16 | | Ngoại giao và công tác ngoại giao/ Vũ Dương Huân . - H. : Chính trị Quốc Giai, 2018. - 71tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K16: 100050695, G112K16: 100050697, G112K16: 100050699, G112K16: 100051304-100051306, G208K01: 100050696, G208K01: 100050698 |
17 | | Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm/ Trần Linh Thước . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2010. - 232tr.: minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100016687-100016689 |
18 | | Quan trắc nước thải công nghiệp/ Nguyễn Văn Kiết; Huỳnh Trung Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004966-100004968 |
19 | | Thiết kế đường ô tô. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước/ Dương Ngọc Hải; Nguyễn Xuân Trực . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2004. - 247tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004902-100004904, G116K01: 100005221-100005222 |
20 | | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt/ Nguyễn Nguyên An . - NXB Bách khoa Hà Nội, 2019. - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K06: 100050651-100050655 |
21 | | Tiếng Anh cấp thoát nước/ Đỗ Văn Thái / Đỗ Văn Thái . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2006. - 261tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100003363, G116K02: 100003464-100003466 |
22 | | Tính Toán Các Công Trình Xử Lý Và Phân Phối Nước Cấp/ Trịnh Xuân Lai . - Tái Bản. - H.: Xây Dựng, 2011. - 343tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100016494-100016496 |
23 | | Xử lý nước cấp: Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước/ Nguyễn Thị Ngọc Dung . - H.: Xây dựng, 2010. - 231tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004545-100004547 |
24 | | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 538tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017441-100017445, TNMH-CNKTMT: LDNTU24101325-LDNTU24101327 |