1 | | Hotel English/ A hands-on course for hotel professionals/ . - H. : tổng hợp Tp HCM, 2010. - 167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K28: 100050689-100050693 |
2 | | phân tích vi sinh thực phẩm/ Đinh Thị Hải Thuận, Nguyễn Thúy Hương, Phan Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Kim Oanh, Liêu Mĩ Đông . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP.Hồ Chí Minh/ 2015. - 93.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050303-100050305, G206K03: 100050302 |
3 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / B.s.: Nguyễn Năng Phúc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Văn Công, Phạm Thị Thuỷ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 359tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100018458, G116K17: 100018459-100018460 |
4 | | Hoá phân tích: Dùng cho đào tạo Cao đẳng xét nghiệm/ Nguyễn Thị Tâm . - H.: Giáo Dục, 2010. - 105tr., minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100008211-100008214, G207K01: 100008210 |
5 | | Hoá phân tích: Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học T.1/ Võ Thị Bạch Huệ . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục, 2011. - 273tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100008252-100008253 |
6 | | Hóa phân tích -Tập 2 Phân tích dụng cụ (Sách đào tạo dược sĩ đại học)/ PGS.TS Trần Tử An . - Y học, 2016. - 323tr., 23cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100050346-100050347 |
7 | | Hóa phân tích -Tập 2 Phân tích dụng cụ (Sách đào tạo dược sĩ đại học)/ PGS.TS Trần Tử An . - Y học, 2016. - 323tr., 23cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100017585-100017586 |
8 | | Môi trường/Lê Huy Bá / Lê Huy Bá . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh , 2000. - 417tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100019192 |
9 | | Nghiên cứu Marketing = Marketing research / David J. Luck, Ronald S. Rubin ; b.s. Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến . - H.: Nxb. Thống Kê, 2005. - 647tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K11: 100000864-100000867 |
10 | | Nghiên cứu Marketing = Marketing research / David J. Luck, Ronald S. Rubin ; b.s. Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến . - Tp.Hcm : Lao động - Xã hội, 2009. - 649tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100008419-100008420, G116K12: 100008423 |
11 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược ... [và những người khác] . - T.P. Hồ Chí Minh : Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050796, G116K19: 100050798, G203K05: 100019430, G204K07: 100050800, G208K03: 100050797, G208K03: 100050799 |
12 | | Phân tích hóa học thực phẩm/ Hà Duyên Tư (c.b) . - H.: Khoa Học Kỹ Thuật, 2013. - 323tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050402-100050405 |
13 | | Phân tích hóa học thực phẩm/ Hà Duyên Tư (c.b) . - H.: Khoa Học Kỹ Thuật, 2013. - 323tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100019680-100019682, G206K05: 100019683 |
14 | | Phân tích hóa học thực phẩm/ Hà Duyên Tư (c.b) . - H.: Khoa Học Kỹ Thuật, 2013. - 323tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100016476, G116K30: 100017364, G117K02: 100016477, G117K02: 100017360-100017361, G117K02: 100017363, G117K02: 100017365, G117K02: 100017367-100017368, G206K05: 100016478, G206K05: 100017362, G206K05: 100017366 |
15 | | Phân tích lí - hoá / Hồ Viết Quý / Hồ Viết Quý . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Giáo dục, 2010 . - 568tr. : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100016459-100016461 |
16 | | Phân tích nội lực & thiết kế cốt thép bàng Sap 2000. Tập 1 : Phần cơ bản / Trần Hành . - Tp.HCM; : Đại học quốc gia TPHCM, 2009. - 459 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005254, G117K04: 100005256, G210K06: 100005255 |
17 | | Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm/ Trần Linh Thước . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2010. - 232tr.: minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100016687-100016689 |
18 | | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 282tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100008100, G113K18: 100008099, G113K18: 100008101-100008103 |
19 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Tổng Hợp, 2006. - 474tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100000898, G208K03: 100000897 |
20 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Tổng Hợp, 2011. - 485tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : 100008413, G116K23: 100008449, G116K23: 100050917 |
21 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nxb tài chính, 2018. - 587tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050682-100050683, G116K23: 100051336 |
22 | | Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn/ Lưu Trọng Tuấn . - H. : lao động và xã hội, 2014. - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100050678-100050679, G117K10: TKTV100051597-TKTV100051599 |
23 | | Sap 2000 thực hành phân tích và thiết kế kết cấu / Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đào Đình Nhân . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 446 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005144-100005145, G117K12: 100005146 |
24 | | Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 115tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100018239-100018241, G117K02: 100018243, G206K07: 100018242 |