TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  26  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hotel English/ A hands-on course for hotel professionals/ . - H. : tổng hợp Tp HCM, 2010. - 167tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K28: 100050689-100050693
  • 2 phân tích vi sinh thực phẩm/ Đinh Thị Hải Thuận, Nguyễn Thúy Hương, Phan Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Kim Oanh, Liêu Mĩ Đông . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP.Hồ Chí Minh/ 2015. - 93.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050303-100050305, G206K03: 100050302
  • 3 Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / B.s.: Nguyễn Năng Phúc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Văn Công, Phạm Thị Thuỷ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 359tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K12: 100018458, G116K17: 100018459-100018460
  • 4 Hoá phân tích: Dùng cho đào tạo Cao đẳng xét nghiệm/ Nguyễn Thị Tâm . - H.: Giáo Dục, 2010. - 105tr., minh họa, 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100008211-100008214, G207K01: 100008210
  • 5 Hoá phân tích: Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học T.1/ Võ Thị Bạch Huệ . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục, 2011. - 273tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100008252-100008253
  • 6 Hóa phân tích -Tập 2 Phân tích dụng cụ (Sách đào tạo dược sĩ đại học)/ PGS.TS Trần Tử An . - Y học, 2016. - 323tr., 23cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100050346-100050347
  • 7 Hóa phân tích -Tập 2 Phân tích dụng cụ (Sách đào tạo dược sĩ đại học)/ PGS.TS Trần Tử An . - Y học, 2016. - 323tr., 23cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100017585-100017586
  • 8 Môi trường/Lê Huy Bá / Lê Huy Bá . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh , 2000. - 417tr. : minh họa ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K28: 100019192
  • 9 Nghiên cứu Marketing = Marketing research / David J. Luck, Ronald S. Rubin ; b.s. Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến . - Tp.Hcm : Lao động - Xã hội, 2009. - 649tr. : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K12: 100008419-100008420, G116K12: 100008423
  • 10 Nghiên cứu Marketing = Marketing research / David J. Luck, Ronald S. Rubin ; b.s. Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến . - H.: Nxb. Thống Kê, 2005. - 647tr. : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K11: 100000864-100000867
  • 11 Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược ... [và những người khác] . - T.P. Hồ Chí Minh : Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 242 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050796, G116K19: 100050798, G203K05: 100019430, G204K07: 100050800, G208K03: 100050797, G208K03: 100050799
  • 12 Phân tích hóa học thực phẩm/ Hà Duyên Tư (c.b) . - H.: Khoa Học Kỹ Thuật, 2013. - 323tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : 100016476, G116K30: 100017364, G117K02: 100016477, G117K02: 100017360-100017361, G117K02: 100017363, G117K02: 100017365, G117K02: 100017367-100017368, G206K05: 100016478, G206K05: 100017362, G206K05: 100017366
  • 13 Phân tích hóa học thực phẩm/ Hà Duyên Tư (c.b) . - H.: Khoa Học Kỹ Thuật, 2013. - 323tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K02: 100019680-100019682, G206K05: 100019683
  • 14 Phân tích hóa học thực phẩm/ Hà Duyên Tư (c.b) . - H.: Khoa Học Kỹ Thuật, 2013. - 323tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050402-100050405
  • 15 Phân tích hóa học thực phẩm_phần 2/ Hà Duyên Tư (c.b) . - Hà Nội.: Khoa Học Kỹ Thuật, 2008
    16 Phân tích lí - hoá / Hồ Viết Quý / Hồ Viết Quý . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Giáo dục, 2010 . - 568tr. : minh hoạ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100016459-100016461
  • 17 Phân tích nội lực & thiết kế cốt thép bàng Sap 2000. Tập 1 : Phần cơ bản / Trần Hành . - Tp.HCM; : Đại học quốc gia TPHCM, 2009. - 459 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005254, G117K04: 100005256, G210K06: 100005255
  • 18 Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm/ Trần Linh Thước . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2010. - 232tr.: minh hoạ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K19: 100016687-100016689
  • 19 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 282tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K17: 100008100, G113K18: 100008099, G113K18: 100008101-100008103
  • 20 Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Tổng Hợp, 2011. - 485tr. : 24cm
  • Thông tin xếp giá: : 100008413, G116K23: 100008449, G116K23: 100050917
  • 21 Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Tổng Hợp, 2006. - 474tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K23: 100000898, G208K03: 100000897
  • 22 Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nxb tài chính, 2018. - 587tr. : 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050682-100050683, G116K23: 100051336
  • 23 Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn/ Lưu Trọng Tuấn . - H. : lao động và xã hội, 2014. - 399tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K10: 100050678-100050679, G117K10: TKTV100051597-TKTV100051599
  • 24 Sap 2000 thực hành phân tích và thiết kế kết cấu / Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đào Đình Nhân . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 446 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005144-100005145, G117K12: 100005146
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2