1 | | American accent training: Americans will understand you better and you'll understand them better too! Ann Cook . - 4nd ed. - United Kingdom, Barron's Educational Series, 2017. - 233tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019554, G202K07: 100019553 |
2 | | Bí quyết thành công sinh viên: Cẩm nang thiết yếu của học sinh, sinh viên/ Huỳnh Ngọc Phiên, Trương Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Bích ngọc . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100016811, G113K21: 100016810 |
3 | | Các phương pháp gia công đặc biệt/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tường . - Tp.hcm, Đại học quốc gia, 2013. - 383tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K06: 100018248-100018251, G211K14: 100018247 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp môđun / Bộ xây dựng . - H; : Xây dựng, 2007. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006041-100006042 |
5 | | Giáo trình lý luận và phương pháp thể dục thể thao/ Nguyễn Toán, Nguyễn Sĩ Hà, Lê Văn Bé Hai . - Nhà xuất bản thể dục thể thao/ 2018. - 218tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100050286, G117K16: 100050284, G203K07: 100050285 |
6 | | Giáo trình phương pháp phương pháp định giá các sản phẩm hàng hoá và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị / Nguyễn Hương Liên; Bùi Văn Yêm . - H. : Xây dựng, 2007. - 90 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005132 |
7 | | Giáo trình phương pháp tính / Lê Thái Thanh, Nguyễn Quốc Lân, Lê Ngọc Lăng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 105tr. : hình vẽ ; 23cm Thông tin xếp giá: : G114K02: 100020049-100020050 |
8 | | Giáo trình phương pháp tính/ Lê Thái Thanh . - Tái bản lần thứ hai. - TP.HCM: Giáo dục, 2011. - 159tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100004646-100004647, G204K05: 100004648 |
9 | | Học tập cũng cần chiến lược: = Study guides and strategies/ Landsberger, Joe . - H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 279tr.: bảng, sơ đồ, 21cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100051163 |
10 | | Hướng dẫn phương pháp làm luận và tuyển chọn các bài luận mẫu - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Trúc Phương, Hồng Ân . - Tp.HCM; Thống Kê, 2005. - 396tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100039 |
11 | | Kim Chỉ Nam Cho Học Sinh - Phương pháp học tập khoa học đạt hiệu quả cao/ Nguyễn Hiến Lê . - Hồng Đức, MCBooks, 2018. - 242, 21cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100051276 |
12 | | Lý luận và phương pháp Thể dục thể thao/ Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn . - H.: Thể dục thể thao, 2000. - 138tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100050410 |
13 | | Nghệ thuật dạy tiếng Anh hiệu quả: = Ways of making English more learnable/ Bảo Đạt, Nguyễn Mạnh Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 135tr.: minh hoạ, 30cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100050909 |
14 | | Những bài học thêm tiếng anh. Phương pháp viết luận văn tiếng Anh - Sách khoa ngoại ngữ/ John Langan . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 340 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G202K07: 100228 |
15 | | Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2015. - 518tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100016698-100016700 |
16 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Lê Huy Bá . - Nhà xuất bản giáo dục, 2007. - 839tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100050287-100050288, G111K02: 100050290-100050291 |
17 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2011. - 207tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100008455, G114K02: 100008453, G212K17: 100008454 |
18 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 16. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 207tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100004650-100004651, G112K02: 100004649 |
19 | | Phức chất phương pháp tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc / Trần Thị Đà . - H;2007 : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 423 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005670-100005674 |
20 | | Proceedings of the 2014 international conference on english language teaching (ICELT 2014) - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Christine C. M. Goh, Cao Thi Quynh Lan, Nguyen Thi Chau Anh.. . - H. : Knowledge publ., 2014. - 641tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100191 |
21 | | Techniques and Principles in Language Teaching/ Anderson, Marti,Larsen-Freeman, Diane . - 4nd edition. - Oxford University Press, 2017. - 251tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100019560, G202K05: 100019561 |