1 | | Autodesk Inventor phần mềm thiết kế công nghiệp / An Hiệp . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 384 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005403-100005405 |
2 | | Các kỹ năng cơ bản khi sử dụng Microsoft Access 2003/ Nguyễn Việt Anh . - H.: Thống kê, 2007. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000254-100000255 |
3 | | CD-ROM mạch âm thanh/ Võ Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 1995. - 312tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000396 |
4 | | Corel Ventura 7.0/ Nhóm tác giả Elicom . - H.: Thống kê, 2001. - 530tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000435 |
5 | | Công cụ phân tích Wavelet và ứng dụng trong Matlab: Dùng cho sinh viên ngành tin học và điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Hải...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 455tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000161-100000163 |
6 | | Công nghệ đa phương tiện= Multimedia/ Nguyễn Thế Hùng . - H.: Thống kê, 2001. - 100tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000262, G111K14: 100000261 |
7 | | Điện toán căn bản hướng dẫn học nhanh PageMaker 5.0 bằng hình/ Trần Minh Tâm . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000347 |
8 | | Giáo trình kỹ nghệ phần mềm/ Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 283tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000122, G111K09: 100000599 |
9 | | Giáo trình nhập môn UML / Huỳnh Văn Đức, Hoàng Thiện Đức, Đoàn Thiện Ngân . - H.: Lao động Xã hội, 2003. - 445tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000074-100000075, G111K13: 100000077, G212K01: 100000073, G212K02: 100000076 |
10 | | Giáo trình phát triển ứng dụng di động cơ bản / Lê Hoành Sử, Trần Duy Thanh, Hồ Trung Thành, . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2018. - xviii, 261 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100019737, G212K01: 100019738 |
11 | | Giáo trình phân tích thiết kế các hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Vỵ . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 271tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100008169, G111K02: 100008171, G212K01: 100008170 |
12 | | Học nhanh C++ builder 5/ Lê Trọng Lục . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 633tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100000126, G111K10: 100000127-100000128 |
13 | | Học nhanh Microsoft office Powerpoint 2007 / Nguyễn Văn Huân . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 388tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000138, G111K13: 100000140, G111K18: 100000139 |
14 | | Học nhanh phần mềm quản lý dữ liệu Access 2007/ Nguyễn Văn Huân . - H.: Lao động Xã hội, 2008. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000129-100000131 |
15 | | Hướng dẫn phòng và diệt virút máy tính / B.s: Nguyễn Thành Cương . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 223tr. : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100018638 |
16 | | Hướng dẫn sử dụng Mapinfo Professional Version 7.0 / Bùi Hữu Mạnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 393tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000588, G111K05: 100000590, G111K05: 100000592, G111K06: 100000589, G111K06: 100000600 |
17 | | Kiểm thử phần mềm / Trần Trường Thụy, Phạm Quang Hiển . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2013. - 303 tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100019125-100019127 |
18 | | Kĩ nghệ phần mềm. Tập 2/ Roger S.Pressman . - H.: Giáo dục, 1999. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000289-100000290 |
19 | | Kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ . - H. : Giáo Dục Việt Nam, 2009. - 283tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000121 |
20 | | Lập tiến độ thi công sử dụng phần mềm DT&MS trong xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2007. - 190tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005274-100005275 |
21 | | Mastercam phần mềm thiết kế công nghệ cad/cam điều khiển các máy CNC / Trần Vĩnh Hưng . - Tái bản lần thứ II có sửa chữa. - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 370 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005372-100005373, G211K02: 100005371 |
22 | | Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Giáo dục, 2011 . - 212tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100016456-100016458 |
23 | | Nhập môn kỹ nghệ phần mềm / Trần Khánh Dung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 184tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100008166-100008168 |
24 | | Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2015. - 518tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100016698-100016700 |