1 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại/ PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo . - Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc Dân/ 2016. - 688 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050277-100050280 |
2 | | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại : Kiến thức quản trị - Modern Commercial banks Management / B.s.: Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Hoàng Hùng... . - Tái bản lần 1. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2012 . - 310tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100018461, G112K22: 100018462, G112K24: 100018463 |
3 | | aKế toán quản trị/ Bùi Văn Trường . - In lần thứ 5 sữa chữa bổ sung. - H.: Lao động - xã hội. - 380tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100008483-100008485 |
4 | | Chiến lược và chính sách kinh doanh/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam . - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 488tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000911-100000912 |
5 | | Giáo trình Kinh tế lượng/ Lê Hồng Nhật, Phạm Văn Chững, Lê Thanh Hoa.. . - Tp.HCM, Trường Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2017. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K20: TKTV100051746, G112K18: 100050921, G112K20: 100019728-100019729, G204K01: 100019730, G208K01: 100019731 |
6 | | Giáo trình Kinh tế lượng/ Nguyễn Minh Tuấn; Nguyễn Tấn Minh . - Tp.HCM, Trường Đại học Công nghiêp, 2014. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100006485, G204K01: 100004847 |
7 | | Giáo trình Marketing / PGS.TS. Trương Đình Chiến . - :H. ; Kinh tế Quốc dân, 2010. - 558tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008273-100008275 |
8 | | Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân. T.2 / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 423tr. : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000835, G116K20: 100000454, G116K20: 100000801-100000804, G116K20: 100000834, G116K20: 100000836-100000837 |
9 | | Giáo trình quản trị chiến lược / B.s: Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 465tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100016436, G203K05: 100016437, G208K03: 100016435 |
10 | | Giáo trình quản trị chiến lược / B.s: Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 465tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : KGSÄH2040 |
11 | | Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng/ Huỳnh Thị Thuý Giang (ch.b.), Chung Từ Bảo Như . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - VIII, 353tr. minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: : 100019432, G116K20: 100019431 |
12 | | Giáo trình Quản trị Doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hòa, Trần Thị Ý Nhi . - H.: Thống Kê, 2008. - 415tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100000741, G116K21: 100000739-100000740, G116K21: 100000742, G204K07: 100000743 |
13 | | Giáo trình quản trị học / ch.b. Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Tài chính, 2009. - 355tr. : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100008578, G116K19: 100008580, G116K19: 100008601 |
14 | | Giáo trình Quản trị Kinh doanh / Đỗ Hoàng Toàn . - in tái bản. - H. : Thống Kê, 2009. - 300 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: : 100000819, G116K18: 100000821, G116K20: 100000820, G208K03: 100000818, G211K14: 100000822 |
15 | | Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành/ Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương . - Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung. - H.: Đại học kinh tế Quốc dân, 2012. - 494tr.: minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019247, G113K04: 100016438, G113K04: 100016440, G113K04: 100019248, G203K01: 100016439 |
16 | | Giáo trình quản trị logistics: Dùng cho ngành kinh tế và quản trị kinh doanh/ Đặng Đình Đào - ch.bc . - H.: Tài chính, 2018. - 311tr.: hình vẽ, bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100051227-100051229, G116K23: 100051232-100051233 |
17 | | Giáo trình quản trị sản xuất / Hoàng Văn Hoan, Hoàng Ngọc Hải, Vũ Thị Minh Luận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 304tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000627-100000629, G116K24: 100000631-100000632, G116K24: 100000634, G208K03: 100000630, G208K03: 100000920, G210K05: 100000635, G211K14: 100000633 |
18 | | Giáo trình quản trị văn phòng / Ch.b.: Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 343tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : 100016430, G116K11: 100016429, G116K11: 100016431 |
19 | | Giáo trình quản trị văn phòng/ Nghiêm Kỳ Hồng...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 303tr.: ảnh, bảng, 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100019439, G116K11: 100019437 |
20 | | Hệ quản trị mội trường iso 14001. lý thuyết thực tiễn / Lê Huy Bá . - Tp.HCM : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 352 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100005839-100005840 |
21 | | Học phần 5 giáo trình quản trị CSDL Visual FoxPro : Tài liệu lưu hành nội bộ / Hoàng Xuân Thảo . - H. : Trường đại học học kinh doanh và công nghệ Hà nội, 2007. - 141tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000475-100000476 |
22 | | Hướng dẫn Lập - Đọc và phân tích Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị/ Võ Văn Nhị . - Tp.HCM; Tài chính; 2011. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100016312-100016313 |
23 | | Kế toán quản trị/ Đoàn Ngọc Quế, Đào Tất Thắng, Lê Đình Trực . - Tp.HCM; Kinh tế; 2013. - 366tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100016513-100016515 |
24 | | Một đời quản trị/ Phan Văn Trường . - In lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh; Trẻ; 2022. - 495tr;. 24cm Thông tin xếp giá: : G113K04: TKTV100051561-TKTV100051563, G113K04: TKTV100051565 |