1 | | Kinh tế quốc tế : Giáo trình / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100018255, G113K03: 100018446-100018449 |
2 | | Bài tập và Bài giảiTài chính quốc tế, / Nguyễn Văn Tiến . - H.; Đại học Kinh tế Quốc Dân; 2020 Thông tin xếp giá: : G112K21: 100051191-100051192 |
3 | | Bán phá giá phương pháp xác định mức phá giá và mức độ thiệt hại / Đoàn Văn Trường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 239tr. : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000932-100000935, G112K20: 100001351 |
4 | | Giáo trình quốc tế vũ / Nguyễn Hồng Giang . - H; : Hà nội, 2006. - 83 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100006381-100006382 |
5 | | Giáo trình Tài chính quốc tế, / Nguyễn Văn Tiến . - H.; Hồng Đức; 2018 Thông tin xếp giá: : G112K21: 100050716-100050719, G204K01: 100050720, G204K01: 100051193-100051194 |
6 | | Giáo trình Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế/ Võ Văn Ngoạn (c.b), Phan Quang Tuệ (bs) . - H.:, 2008. - 180tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100000704-100000705 |
7 | | Giáo trình Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế/ Võ Văn Ngoạn (c.b), Phan Quang Tuệ (bs) . - H.:, 2008. - 180tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050490 |
8 | | Hợp đồng thương mại quốc tế = international Trade Contracts / Nguyễn Trọng Đàn . - lần 6. - H.: : Lao động, 2007. - 447 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100050502, G111K25: 100050914 |
9 | | Hợp đồng thương mại quốc tế = international Trade Contracts / Nguyễn Trọng Đàn . - lần 6. - H.: : Lao động, 2007. - 447 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100000969-100000975 |
10 | | Ielts reading strategies for the ielts tests/ Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân, Lê Huy Lâm . - T.P. Hồ Chí Minh Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công Ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 291tr. ; 18.5cm Thông tin xếp giá: : 100016214, G202K07: 100016213 |
11 | | Nghiệp vụ ngoại thương / Đỗ Quốc Dũng...[và những người khác] biên soạn . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 538 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100019428-100019429, G208K02: 100019427 |
12 | | Quản trị kinh doanh Quốc tế/ Bùi Lê Hà...[và những người khác] . - H.:, Lao động - Xã hội, 2010. - 458tr., 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008384-100008386 |
13 | | Tài chính quốc tế/ Đinh Trọng Thịnh . - H.:, Tài chính, 2010. - 303tr., 20,5cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100008399-100008400, G112K21: 100008403 |
14 | | Thanh toán quốc tế/ Nguyễn Minh Kiều . - Tp.HCM; Thống Kế, 2014. - 420tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100016302, G204K03: 100016301 |
15 | | Thanh toán quốc tế/ Thân Tôn Trọng Tín, Lê Thị Mận . - Tp. HCM; Lao động - Xã hội; 2014. - 713tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K24: 100016491-100016493 |
16 | | Thư tín Kinh doanh quốc tế bằng tiếng anh=International Business Correspondence in english/ Nguyễn Trọng Đàn . - H.: Lao động-Xã hội, 2006. - 219tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100000557-100000562, G113K23: 100000564-100000566, G113K24: 100000563 |