1 | | Kỹ thuật robot: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật/ Đào Văn Hiệp . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 244tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004428-100004429, G116K05: 100006013 |
2 | | Robot giống người= Humanoid robots/ Nguyễn Thiện Phúc . - In lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 171tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100003300, G116K06: 100003376-100003378, G116K06: 100004314, G116K06: 100006100 |
3 | | Sensing, intelligence, motion : how robots and humans move in an unstructured world / Vladimir L. Lumelsky . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2006. - xxix, 431 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100010244, 100010245, 100016266, G108K07: 100010410, G108K07: 100018365 |
4 | | Stiquito controlled! : making a truly autonomous robot / James M. Conrad . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xi, 191 p. : ill. ; 26 cm. + 1 robot kit + 1 microcontroller board Thông tin xếp giá: : G108K07: 100014938-100014940 |
5 | | Stiquito controlled! : making a truly autonomous robot / James M. Conrad . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xi, 191 p. : ill. ; 26 cm. + 1 robot kit + 1 microcontroller board Thông tin xếp giá: : G108K07: 100008895-100008896 |