1 | | Cấu tạo và sửa chữa thông thường ôtô / Bùi Thị Thư . - H; : Lao động - xã hội, 2007. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006017 |
2 | | Chuyên ngành kỹ thuật Ô tô và xe máy hiện đại = Fachkunde Kraftfahrzeugtechnik/ Fischer Richard...Đặng Văn Châm . - Tp.HCM: Trẻ, 2016. - 800tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100017575, G116K04: 100017577-100017580, G116K04: 100017582-100017584, G210K05: 100017576, G210K05: 100017581 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô / Hoàng Đình Long . - H; : Giáo dục, 2009. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006020 |
4 | | Giáo trình lý thuyết chuyên nguội sửa chữa : Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề / Bùi xuân Doanh . - H; : Lao động xã hội, 2006. - 187 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005375-100005376, G211K12: 100005374 |
5 | | Giáo trình vẽ xây dựng . - tái bản. - H;, 2008. - 83 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006011 |
6 | | Hướng dẫn giảng dạy nghề sửa chữa xe máy cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.; 2010. - 276tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100050496 |
7 | | Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính / Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2009. - 155tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000488, G111K04: 100000489 |
8 | | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại - Tập 3: Trang bị điện Ô Tô/ Nguyễn Oanh . - Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2009. - 259 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G210K05: 100006007 |
9 | | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. tập 4, khung gầm bệ ôtô / NGuyễn Oanh . - Tp.HCM : TPHCM, 2007. - 269 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G210K05: 100006014, G211K10: 100006790 |
10 | | Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề. Phần 1, Sửa chữa máy/ Cao Văn Sâm; Nguyễn Đức Thọ; Vũ Xuân Hùng . - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 179tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004932-100004933, G211K10: 100004934 |
11 | | Nghề sửa chữa xe máy / Phạm Đình Vượng . - Vĩnh phúc : Việt Nam, 2009. - 183 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006006 |
12 | | Sửa chữa - bảo trì động cơ Diesel / Đỗ Dũng, Trần Thế San . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 480tr. : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: : G211K07: 100019039 |
13 | | Sửa chữa cầm ôtô / Nguyễn Văn Hồi . - H; : Lao động - Xã Hội, 2007. - 175 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100006004, G116K04: 100006005 |