1 | | Bài tập điều khiển tối ưu/ Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003972-100003976 |
2 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 5. - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 268 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100019868, G116K04: 100019867 |
3 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 5. - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 268 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100018897-100018898 |
4 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động/ Nguyễn Văn Hòa . - H.:bKhoa học và kỹ thuật, 2006. - 215tr;24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100003348-100003350, G116K06: 100005597 |
5 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình/ Nguyễn Văn Hòa . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100005082-100005083, G115K21: 100006080 |
6 | | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Sách dùng cho sinh viên chế tạo máy trong các trường đại học / Nguyễn Tri Phương . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G211K14: 100005363 |
7 | | Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ . - H. Bách khoa Hà Nội; 2017. - 228tr. Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100050354, G116K07: 100050355-100050357 |
8 | | Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu Scada / Đặng Tiến Trung, Vũ Quang Hồi . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 120 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100019770-100019771, G212K02: 100019772 |
9 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100019765, G116K06: 100019769, G210K05: 100019768, G211K02: 100019766, G211K10: 100019767 |
10 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100016547, G213K07: 100016545-100016546 |
11 | | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính / Trần trọng Minh . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 173 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005368-100005370 |
12 | | Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính/ Trần Trọng Minh; Nguyễn Phạm Thục Anh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 173tr.; 27000 Thông tin xếp giá: : G211K02: 100003374, G211K10: 100003375 |
13 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính/ Nguyễn Doãn Phước . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 440tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004405-100004408 |
14 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Khoa học kỹ thuật : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 1996. - 235tr. : minh họa ; 29cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100009737 |
15 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà, Huỳnh Thái Hoàng . - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 359tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100019622, G210K05: 100018887, G211K02: 100019621, G211K02: 100019623, G211K10: 100018888 |
16 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 1, Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100003235-100003236, G116K06: 100003288, G116K06: 100006108-100006109 |
17 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 1, Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô . - 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 342. tr : 24cm ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004992-100004996 |
18 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 2, hệ xung số/ Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 200tr;24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100003258-100003259, G116K05: 100003371-100003373, G116K05: 100004076 |
19 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 2: Hệ xung số/ Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ ba có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004432, G116K05: 100004434, G116K06: 100004430-100004431, G116K06: 100004433 |
20 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 3, Hệ phi tuyến - Hệ ngẫu nhiên / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 338tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100003233-100003234, G116K04: 100003256-100003257, G116K04: 100004122-100004126, G116K04: 100004988, G116K06: 100003232, G116K06: 100004987, G116K06: 100004989-100004991 |
21 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 4: Hệ thống tối ưu - Hệ thống thích nghi/ Nguyễn Thương Ngô . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 250tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100004435-100004439 |
22 | | Lý thuyết điều khiển tự động. Tập 1 / Phạm Công Ngô . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung các bài tập lớn, lời giải. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 404 tr ; 20,5 cm cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003636, G115K20: 100005963, G116K06: 100006815 |
23 | | Tự động hoá sản xuất / Trần văn Địch . - H; : Giáo Dục Việt Nam, 2012. - 336 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100019573-100019575 |
24 | | Tự động hoá sản xuất / Trần văn Địch . - H; : Giáo Dục Việt Nam, 2012. - 239 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100019784, G210K06: 100019783, G211K14: 100019782 |