1 | | Autodesk Inventor phần mềm thiết kế công nghiệp / An Hiệp . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 384 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005403-100005405 |
2 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop / Nguyễn Hữu lộc . - tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 337tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100000961 |
3 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu . - Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 337tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K06: 100005739, G211K14: 100005740 |
4 | | Cải tiến trang Web trông qua công nghệ JavaScript / VN-Guide . - H.: Thống kê, 2004. - 435tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000419 |
5 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2001. - 220; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100003644 |
6 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2007. - 255; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100006077 |
7 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2008. - 255; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100003333, G115K05: 100003336-100003338, G210K02: 100003339, G211K01: 100003335, G211K07: 100003334 |
8 | | Cơ sở thiết kế máy/ Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ tư. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 669tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004606, G211K10: 100004608 |
9 | | Cơ sở thiết kế nhà máy in / Trần Văn Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 231 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005124-100005126 |
10 | | Giáo trình Cơ sở thiết kế máy/ Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ tư. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2018. - 776tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100019630, G210K04: 100019629 |
11 | | Giáo trình thiết kế cơ khí với Solidworks/ Phạm Quang Huy . - TP.Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2019. - 415 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100050876-100050880 |
12 | | Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Bộ xây dựng . - H; : xây dựng, 2007. - 113 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100006030-100006032, G117K12: 100010518, G212K18: 100006029 |
13 | | Giáo trình thiết kế web: Dùng cho các trường đào tạo hệ Cao đẳng và TCCN/ Thạc Bình Cường, Vũ Thị Hậu . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2008. - 248tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000234-100000236 |
14 | | Hướng dẫn học nhanh SAP 2000. Tập 1, Kết cấu phẳng / Nguyễn Khánh Hùng . - H. : Bưu điện, 2000. - 204tr : 27cm Thông tin xếp giá: : G212K18: 100000444 |
15 | | Hướng dẫn thiết kế 200 kiểu nhà hiện đại, giới thiệu tổng thể kiến trúc bản vẽ chi tiết hướng dẫn đổi đơn vị / Tạ Văn Hùng . - TP. HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 401 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005133 |
16 | | Hướng dẫn thiết kế các mô hình nhân vật 2D - 3D trên máy tính với Maya 2009 Pro. Tập 1: Hướng dẫn một cách chi tiết nhất từ căn bản đến nâng cao/ Nguyễn Việt An . - H.: Hồng Đức, 2009. - 307tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000196-100000198 |
17 | | Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Dình Minh . - H. : Xây dựng, 2007. - 68 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005172-100005173 |
18 | | Kết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản/ Phan Quang Minh (ch.b.), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 411tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017370, 100017372, 100017374, G117K14: 100017373, G212K18: 100017371 |
19 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - In bổ sung. - H.: Xây dựng, 2011. - 367tr. : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K16: 100019482, G212K18: 100019483 |
20 | | Lập trình thiết kế web trong ASP.NET với các ví dụ trong C#/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H.: Thống kê, 2005. - 367tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100004634-100004636, G212K02: 100000370 |
21 | | Macromedia FLASH MX 2004/ Nguyễn Trường Sinh . - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 190tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000393 |
22 | | Mastercam phần mềm thiết kế công nghệ cad/cam điều khiển các máy CNC / Trần Vĩnh Hưng . - Tái bản lần thứ II có sửa chữa. - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 370 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005372-100005373, G211K02: 100005371 |
23 | | Mastercam Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC/ Trần Ngọc Hiền,Trần Vĩnh Hưng . - H. : Khoa Học Kỹ thuật, 2018. - 459tr. : minh họa ; 29cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100019666-100019667, G211K14: 100019665 |
24 | | Mạng lưới cấp nước/ Hoàng Văn Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 194tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017279-100017283 |