1 | | Trai rừng Sác Phước An/ Võ Văn Ba . - Đồng Nai, 2013. - 287tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: : G117K24: 100017598 |
2 | | Ba ngày và một đời/ Pierre Lemaitre . - H. : Hồng Đức, 2017. - 252tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K21: 100018498-100018499 |
3 | | Ba người bạn : tiểu thuyết = Drei Kameraden. T.1 / Erich Maria Romac ; Vũ Hương Giang d. và g. th . - H. : Văn học, 1988. - 334tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K19: 100018682-100018683 |
4 | | Bá tước Dracula (Ma Cà Rồng) / Bram Stoker ; Nguyễn Tuyên d . - Hà Nội. : Văn học, 2016. - 590tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : 100018642, G117K18: 100018641 |
5 | | Bia mộ đen : tiểu thuyết / Erich Maria Remarque . - Hà Nội : Văn học, 2017. - 373 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K19: 100018668-100018669 |
6 | | Bỉ vỏ / Nguyên Hồng . - Biên Hoà : Đồng Nai, 2001. - 287tr. ; 14cm. - ( Tác phẩm dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : G117K25: 100009003 |
7 | | Bóng tối thiên đường = Schatten in paradies : tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Tô Hoàng d . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1990. - 485tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K18: 100018686-100018687 |
8 | | Bố con cá gai / Cho Chang-In ; Nguyễn Thị Thu Vân dịch . - H.; Hội nhà văn, 2017. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K24: 100018514-100018515 |
9 | | Cha con giáo hoàng / Mario Puzo ; Phan Quang Định dịch / Mario Puzo . - Hà Nội : Văn học, 2016. - 559 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K17: 100018670-100018671, G117K17: 100018730-100018731 |
10 | | Cỏ tiểu thuyết . - H; : Văn học, 2006. - 503 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G117K25: 100006539-100006541 |
11 | | Dòng sông ly biệt / Quỳnh Dao ; Liêu Quốc Nhĩ (d.) . - H. : Hội nhà văn, 2002. - 399tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K18: 100006603 |
12 | | Đất dữ : tiểu thuyết / Jorge Amado ; Hà Huy Thái, Dương Tường dịch . - Hà Nội : Văn học, 2016. - 385 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K22: 100018717-100018718 |
13 | | Đất máu Sicily / Mario Puzo ; Đăng Thư dịch . - Hà Nội : Văn học, 2016. - 487 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K17: 100018680-100018681 |
14 | | Đêm Lisbon / Erich Maria Remarque ; ng.d. Lê Khánh ; ng.h.đ. Nguyễn Huân . - Phú Khánh : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh, 1988. - 356tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K17: 100018678-100018679 |
15 | | Đường về : Tiểu thuyết / Erich Maria Remarque, Vũ Hương Giang (dịch) . - H. : Văn học, 2017. - 322tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K19: 100018510-100018511 |
16 | | Hai năm trên hoang đảo / Jules Verne ; Đinh Khắc Phách dịch . - Hà Nội : Văn học, 2017. - 419 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K21: 100018538-100018539 |
17 | | Kẻ khủng bố / John Updike ; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2017. - 405 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K17: 100018715-100018716 |
18 | | Khải Hoàn Môn : Tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Cao Xuân Hạo dịch . - Văn học : Công ty Văn hoá Đông A, 2016. - 629tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K19: 100018577-100018578 |
19 | | Kiêu hãnh và định kiến / Jane Austen ; ng.d. Diệp Minh Tâm ; g.th. Vương Trí Nhàn . - H. : Hội Nhà văn : Công ty sách Hà Nội, 2006. - 598tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G117K18: 100018634-100018635 |
20 | | Lửa thương yêu, lửa ngục tù : tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Vũ Kim Thư dịch . - Hà Nội : Văn học, 2017. - 447 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K19: 100018528-100018529 |
21 | | Mẹ xấu / Sung Kyung Park ; Văn Ngọc Minh Quyên dịch . - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 196tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K24: 100018508-100018509 |
22 | | Phía Tây không có gì lạ : tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Vũ Hương Giang dịch . - Hà Nội : Văn học, 2017. - 268 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K19: 100018676-100018677 |
23 | | Thời gian để sống và thời gian để chết : tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Lê Nhật dịch . - Hà Nội : Văn học, 2017. - 487 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K19: 100018536-100018537 |
24 | | Tiền - Thư tuyệt mệnh / Martin Amis . - H.; Hội Nhà Văn, 2017. - 493tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K18: 100018556-100018557 |