1 | | Chuỗi thời gian phân tích và nhận dạng/ Nguyễn Hồ Quỳnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 147tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100000493, G113K29: 100000601, G113K29: 100003216-100003218 |
2 | | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Bùi Minh Trí . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2008. - 271tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000242, G111K04: 100000243-100000244 |
3 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Ngọc Quang . - H. : Giáo dục, 2009. - 163tr. ; 24 cm cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000766, G116K20: 100000767, G116K21: 100000768 |
4 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược . - H. : Thống kê, 2008. - 363tr. : 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100000746-100000748, G116K21: 100000750 |
5 | | Thực hành toán phổ thông bởi phần mềm TOAN PT trên máy tính/ Lê Trọng Lực . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100000431 |
6 | | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí . - Tái bản lần thứ mười hai. - H.: Giáo dục, 2005. - 415 tr.; 20.3cm Thông tin xếp giá: : G114K01: 100004680-100004682 |
7 | | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh; Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ mười hai. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2009. - 275tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K01: 100004684, G114K02: 100004683 |
8 | | Từ điển toán học và tin học Việt Anh= Vietnamese - English dictionary of mathematics and informatics/ Ban từ điển khoa học và kỹ thuật . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 860 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100002094-100002095 |