1 | | Bỉ vỏ / Nguyên Hồng . - Biên Hoà : Đồng Nai, 2001. - 287tr. ; 14cm. - ( Tác phẩm dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : G117K25: 100009003 |
2 | | Câu đố việt nam / Bích Ngọc . - H; : Văn hoá Thông tin, 2006. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G117K25: 100006515-100006517 |
3 | | Cẩm nang công tác văn thư, lưu trữ trong các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp/ Vũ Tươi (hệ thống) . - Thông tin xb: H.: Thế giới, 2017. - 415tr.: bảng, 28cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100019435-100019436 |
4 | | Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (ch.b.), Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàng Liên, Vũ Quyết Thắng . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2013 . - 303tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100016485-100016487 |
5 | | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ tài chính) . - H.: Tài chính, 2017. - 663tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100019417-100019418 |
6 | | Di tích - Danh thắng Đồng Nai/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Nguyễn Trí Nghị . - Nxb. Đồng Nai, 2015. - 383tr, ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100017601 |
7 | | Du lịch Việt Nam qua 26 di sản thế giới/ Võ Văn Thành . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2017. - 212 tr. : tranh ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018665-100018666 |
8 | | Dưa mắm việt nam / Quỳnh Hương . - Tp.HCM : phụ nữ, 2004. - 142 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100006197 |
9 | | Địa chí Đồng Nai - T.2: Địa lý / B.s: Nguyễn Yên Tri (Ch.b), Vũ Văn Vĩnh, Trần Viết Tín.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001 . - 370tr : bảng, hình vẽ, 5 ảnh ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018562 |
10 | | Địa chí Đồng Nai - T.3: Lịch sử / B.s: Nguyễn Bá Nghiệp (Ch.b), Phạm Đức Mạnh, Nguyễn Đăng Hiệp Phố... . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001 . - 445tr, 6 tờ ảnh, bản đồ ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018561 |
11 | | Địa chí Đồng Nai - T.4: Kinh Tế/ B.s: Thái Doãn Mười (Ch.b), Tô Thành Buông, Nguyễn Yên Tri... . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001 . - 351tr, tờ ảnh, bản đồ ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018560 |
12 | | Địa chí Đồng Nai - T.5: Văn hoá - Xã hội / B.s: Huỳnh Văn Tới (Ch.b), Bùi Quang Huy, Trần Hiếu Thuận... . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001 . - 770tr, 13 tờ ảnh ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018559 |
13 | | Gia nhập WTO : Kinh nghiệm Hàn Quốc và định hướng của Việt Nam / Lưu Ngọc Trinh ch.b . - H. : Thống kê, 2007. - 335tr. : biểu đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100000774-100000779, G113K03: 100000923-100000924, G113K03: 100001974-100001975 |
14 | | Giáo trình chính sách kinh tế / B.s.: Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền (ch.b.), Nguyễn Văn Ngữ.. / Đoàn Thị Thu Hà . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 411tr. : sơ đồ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100019168, G113K06: 100019249 |
15 | | Giáo trình Lịch sử Kinh tế Việt nam và nước ngoài/ Nguyễn Đăng Bằng, Trẩn Thị Hoàng Mai . - H.: Thống Kê, 2009. - 264tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000953-100000957 |
16 | | Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi : / Lưu Quang Vũ . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Hội nhà văn, 2017. - 397 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018622-100018623 |
17 | | Giữa dòng xoáy cuộc đời : Ký chân dung / Phan Thế Hải . - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 423tr. : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K04: 100018672-100018673 |
18 | | Hoàng sa, trường sa là của việt nam / Nguyễn Nhã . - Tp.HCM : Trẻ, 2008. - 225 tr Thông tin xếp giá: : G117K29: 100006371 |
19 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo / Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... . - H. : Giáo dục, 2013 . - 98tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K20: 100016256-100016265 |
20 | | Inflation and its impacts on vietnam economy/ Lê Lệ Quyên, Hướng dẫn Nguyễn Trọng Đàn . - H., 2006. - 37tr., 29cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009700 |
21 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 356:2005. Tập 1: Cấu kiện cơ bản/ Võ Bá Tầm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 392tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017325-100017326, G117K14: 100017328, G212K18: 100017327, G212K18: 100017329 |
22 | | Kết cấu bê tông cốt thép: Theo TCXDVN 5574 - 2012. Tập 3: Các cấu kiện đặc biệt/ Võ Bá Tầm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 509tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017290-100017293, G212K18: 100017289 |
23 | | Lặng yên dưới vực sâu / Đỗ Bích Thúy ; Bảo Anh minh họa . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2017. - 207 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G117K25: 100018548-100018549 |
24 | | Môi trường/Lê Huy Bá / Lê Huy Bá . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh , 2000. - 417tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100019192 |