1 | | Kinh tế học vi mô/ Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản làn thứ 12. - H.: Giáo dục, 2011. - 287tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100008643-100008644 |
2 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 2, có sữa chữa và bổ sung. - Tp.HCM.; Kinh tế 2017. - 237. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100019504, G204K03: 100019535, G208K01: 100019505 |
3 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 2. - Tp.HCM.; Lao động - xã hội, 2007. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100000794 |
4 | | Kinh tế vi mô bài tập - Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ.. . - Tp.HCM.: Kinh tế, 2017. - 297tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100019514, G113K06: 100019513 |
5 | | Kinh tế vi mô bài tập và bài giải/ Nguyễn Văn Dung . - H.: Lao động, 2011. - 261tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100008638, G204K03: 100008639 |
6 | | Kinh tế vi mô/ Lê Thế Giới, Trương Hồng Trình, Đặng Công Tuấn.. . - H.: Tài Chính, 2011. - 427tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100000213, G113K05: 100008640-100008642 |
7 | | Kinh tế vi mô/ Lê Thế Giới, Trương Hồng Trình, Đặng Công Tuấn.. . - H.: Tài Chính, 2006. - H.: Tài Chính, 2006 Thông tin xếp giá: : G113K05: 100000668-100000670 |
8 | | Kinh tế vi mô: Dùng trong các trường Đại học; Cao đẳng khối kin tế . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo Dục, 2011. - 287tr.; 20.5 Thông tin xếp giá: : G208K01: 100008569 |
9 | | Kinh tế vĩ mô Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần 6 (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp.HCM; Đại học Kinh tế, 2017. - 237tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100019452, G204K03: 100019451 |
10 | | Kinh tế vĩ mô (lý thuyết) (Tái bản lần 3)/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái Bản lần 3. - Tp.HCM; Đại học Kinh tế, 2013. - 266tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100016303, G113K07: 100016305 |
11 | | Kinh tế vĩ mô/bIssues in economics today - Fourt edition Macroeconomics/ Nguyễn Văn Dung . - Đồng Nai: TH. Đồng Nai; 2009 Thông tin xếp giá: : G113K07: 100008276, G208K01: 100008277-100008278 |
12 | | Kinh tế vĩ mô/bIssues in economics today - Fourt edition Macroeconomics/ Nguyễn Văn Dung . - Đồng Nai: TH. Đồng Nai; 2011 Thông tin xếp giá: : G113K07: 100004704 |
13 | | Kinh tế vĩ mô: Dùng cho sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh/ Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái . - Tp.Hcm; Đại học quốc gia, 2010. - 238tr. 24cm Thông tin xếp giá: : 100008672, G204K03: 100016548, G208K01: 100008671 |
14 | | Lý thuyết và bài tập Kinh tế vi mô/ Phan Thành Tâm . - Đồng Nai; Thống Kê, 2012. - 242tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100006439 |