1 | | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm/ Kiều hữu Ảnh . - H; Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, 2012. - 275.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050253-100050254, G206K03: 100050252 |
2 | | phân tích vi sinh thực phẩm/ Đinh Thị Hải Thuận, Nguyễn Thúy Hương, Phan Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Kim Oanh, Liêu Mĩ Đông . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP.Hồ Chí Minh/ 2015. - 93.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050303-100050305, G206K03: 100050302 |
3 | | Công nghệ vi sinh vật/ Tập 2, Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - TP.HCM: Đại học bách khoa TP.HCM, 1996. - 235tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100005273 |
4 | | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy (ch.b.), Khuất Hữu Thanh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2012. - 383tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100017294-100017303 |
5 | | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : Dùng cho sinh viên các trường đại học cao đẳng trung học kỹ thuật và dạy nghề . - Tái bản lần thứ I. - Hải phòng : Giáo dục, 2007. - 251 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100005675-100005676 |
6 | | Giáo trình vi sinh vật học lý thuyết và bài tập giải sẵn: Song ngữ Việt - Anh. Phần 2/ Kiều Hữu Ảnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 503 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100002754-100002756 |
7 | | Giáo trình vi sinh vật học= Microbiology Core concepts and solved problems part one. Phần 1/ Kiều Hữu Ảnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 402tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100003061-100003065, G114K19: 100005793-100005795 |
8 | | Kỹ thuật cơ bản và đảm bảo chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học/ Đinh Hữu Dũng . - H.: Y Học; 2008. - 90Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100016397-100016398 |
9 | | Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm/ Khoa công nghệ thực phẩm . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2019. - 78tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050159-100050162 |
10 | | Vi sinh vật học/ Cao Văn Thu . - H.: Giáo Dục, 2008. - 343tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100008260-100008261 |
11 | | Vi sinh vật môi trường / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Nguyễn Thị Thanh Kiều, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung . - Tp.HCM: Đại học quốc gia Hồ Chí Minh, 2014. - 234tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100016470-100016472 |
12 | | Vi sinh vật y học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.07 / B.s.: Lê Huy Chính (ch.b.), Đinh Hữu Dung, Bùi Khắc Hậu.. / Lê Huy Chính . - Tái bản lần thứ nhất . - H. : Y học, 2013. - 395tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K29: 100016408, G114K30: 100016407 |
13 | | Vi sinh vật/ Đoàn Thị Nguyện (ThS) . - H.: Giáo Dục, 2009. - 327tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100008259, G114K19: 100008258 |
14 | | Vi sinh Y học/ Lê Hồng Hinh ( PGS.TS) . - H.:Giáo Dục, 2009. - 153tr., 27cm Thông tin xếp giá: : 100008238, G114K30: 100008234-100008237 |