1 | | Bài giảng bệnh học ngoại khoa : dùng cho sinh viên đại học y năm thứ 4 / Hà Văn Quyết, Phạm Đức Huấn chủ biên ; Trần Trung Dũng ... [và nh.ng. khác] biên soạn . - Hà Nội : Y học, 2016. - 303 tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100019017, G114K30: 100019019 |
2 | | Bài giảng kỹ năng y khoa : Công trình chào mừng 110 năm thành lập Trường đại học Y Hà Nội (1902 - 2012) / Nguyễn Đạt Anh, Nguyễn Thị Vân Anh, Phạm Trần Anh... ; Ch.b.: Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hoà . - H. : Y học, 2013. - 399tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K29: 100017411-100017415 |
3 | | Bệnh học miệng: Triệu chứng học - Tập 1/ B.s.: Hoàng Tử Hùng (ch.b.), Huỳnh Anh Lan, Võ Thị Do... . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Y học, 2012. - 171Tr.; Hình vẽ, 2012 Thông tin xếp giá: : G114K30: 100016372-100016373 |
4 | | Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc : Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền / Nguyễn Nhược Kim...[và những người khác] . - H. : Y học, 2013. - 390tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100017501-100017505 |
5 | | Điều dưỡng cơ bản - Tài liệu sơ thảo đào tạo trung học, cao đẳng điều dưỡng/ Ngô Toàn Định, Vũ Thục Anh, Tạ Khánh Huệ.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Y Học, 2011. - 586Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K25: 100016352-100016354 |
6 | | Hóa dược - Dược lý/ Nguyễn Huy Công . - H.: Y học, 2013. - 354tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016380-100016381 |
7 | | Hóa sinh lâm sàng: Sách đào tạo Đại học Y / Tạ Thành Văn, Nguyễn Thị Hà, Đặng Thị Ngọc Dung.. . - H.: Y học, 2013. - 307Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G206K01: 100016369, G207K03: 100016371 |
8 | | Hóa sinh y học/ Đỗ Đình Hồ . - H.: Y học, 2007. - 198tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100006490, G114K28: 100016338, G114K28: 100016342-100016343 |
9 | | Hóa sinh/ Nguyễn Nghiêm Luật . - H.: Y học; 2012. - 351tr.; Minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100016336-100016337, G114K27: 100016341 |
10 | | Huyết học - Truyền máu - Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật Y học/ Hà Thị Anh, Bùi Thị Mai Anh, Trần Văn Bình . - H.; Y học, 2009. - 275tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100016403-100016406, G114K30: 100016509 |
11 | | Ký sinh trùng thực hành : Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học / B.s.: Lê Thị Xuân (ch.b.), Võ Thị Mỹ Dung, Nguyễn Thị Hiện... . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Giáo dục, 2013 . - 239tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100016292 |
12 | | Ký sinh trùng y học : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa y học cổ truyền / B.s.: Nguyễn Văn Đề (ch.b.), Trương Việt Bình . - H. : Y học, 2011 . - 238tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G207K03: 100016335 |
13 | | Ký sinh trùng y học : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa y học cổ truyền / B.s.: Nguyễn Văn Đề (ch.b.), Phạm Văn Thân, Phạm Ngọc Minh . - H. : Y học, 2020. - 238tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K29: 100051296-100051297 |
14 | | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : Sách dùng cho các trường Trung học Y tế / B.s.: Nguyễn Văn Mạn (ch.b.), Nguyễn Quốc Bảo, Bùi Thị Bính./ / Nguyễn Văn Mạn . - H. : Y học, 2005 . - 87tr.; Minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K25: 100016391-100016393 |
15 | | Kỹ thuật cơ bản và đảm bảo chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học/ Đinh Hữu Dũng . - H.: Y Học; 2008. - 90Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100016397-100016398 |
16 | | Lý luận Y học cổ truyền: Dùng co đào tạo Bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền/ Nguyễn Nhược Kim . - H.:, Giáo Dục, 2010. - 179tr., minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100008225-100008229 |
17 | | Sinh lý bệnh học / B.s.: Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Y Học, 2012. - 470Tr.; hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100016368, G114K29: 100016366-100016367 |
18 | | Tâm lý học Y học - Y đức: Dùng cho đào tạo Y học/ Nguyễn Huỳnh Ngọc (ch.b) . - Tái bản lần 1. - H.:, 2011. - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100008220-100008224 |
19 | | Tổ chức y tế chương trình y tế quốc gia : dùng cho đào tạo cao đẳng y học ; Mã số : CK01.Y11 - CK05.Y14 - CK10.Y15 - C34.Y11 / ch.b. Hoàng Ngọc Chương . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100008500, G113K18: 100008519-100008522 |
20 | | Vi sinh vật y học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.07 / B.s.: Lê Huy Chính (ch.b.), Đinh Hữu Dung, Bùi Khắc Hậu.. / Lê Huy Chính . - Tái bản lần thứ nhất . - H. : Y học, 2013. - 395tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K29: 100016408, G114K30: 100016407 |
21 | | Vi sinh Y học/ Lê Hồng Hinh ( PGS.TS) . - H.:Giáo Dục, 2009. - 153tr., 27cm Thông tin xếp giá: : 100008238, G114K30: 100008234-100008237 |