1 | | Basic IELTS reading / Zhang Juan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2013. - 187tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 100017253, G202K07: 100017254 |
2 | | Basic IELTS Speaking / Zhang Juan . - Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015. - 204tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100018837, G202K07: 100018836 |
3 | | Collins - English For Life - Listening (A2+ Pre Intermediate) - Kèm 1 CD / Chiris Fline, Jamie Flockhart . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2018. - 143tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019468, G202K05: 100019469, G202K07: 100019467 |
4 | | Collins - English For Life - Listening (A2+ Pre-Intermediate) - Kèm 1 CD / Anna Osborn . - Tổng hợp, 2013. - 127r.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018832-100018833 |
5 | | Collins - English For Life - Listening (B2+ Upper Intermediate) - Kèm 1 CD / Ian Badger . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 143r.; 25cm Thông tin xếp giá: : G202K07: 100016679 |
6 | | Collins - English For Life - Listening- Kèm 1 CD / Fiona Aish, Jo Tomlinson . - Tổng hợp, 2017. - 144tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : 100018826, G202K05: 100018825 |
7 | | Collins - English For Life - Reading (A2 - Pre - Intermediate) / Anna Osborn . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G202K05: 100019465, G202K07: 100019464, G202K07: 100019466 |
8 | | Collins - English For Life - Reading (A2+ Pre-Intermediate) - Kèm 1 CD / Anna Osborn . - Tổng hợp, 2013. - 125r.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018830-100018831 |
9 | | Collins - English For Life - Reading (B2+ Upper Intermediate) / Naomi Styles . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100016681 |
10 | | Collins - English For Life - Speaking (A2 - Pre - Intermediate) / Rhona Snelling . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 126tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019461-100019462, G202K05: 100019463 |
11 | | Collins - English For Life - Speaking(B2+ Upper Intermediate)/ Nicola Prentis . - Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019001, G202K07: 100019000 |
12 | | Collins - English For Life - Writing (A2 - Pre - Intermediate) / Kisten Campbell Howes . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019458-100019459, G202K05: 100019460 |
13 | | Collins - English For Life - Writing(A2+ Pre - Intermediate)/ Kirten Campbell - Howes . - Tổng hợp, 2013. - 127r.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018979-100018980 |
14 | | Collins - English For Life - Writing(B2+ Upper Intermediate) / Genevieve White . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100016680 |
15 | | Collins - English For Life - Writing(B2+ Upper Intermediate)/ Genevieve White . - Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018999, G202K05: 100018998 |
16 | | Get ready for IELTS : Listening : Pre-intermediate A2+ 02 đĩa CD / Jane Short . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 134tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : 100016685 |
17 | | Get ready for IELTS : Speaking : Pre-intermediate A2+ / Rhona Snelling . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013 Thông tin xếp giá: : 100016684 |
18 | | Get ready for IELTS : Speaking : Pre-intermediate A2+ 01 đĩa CD / Nicola Prentis . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G202K07: 100016682 |
19 | | Get ready for IELTS : Writing : Pre-intermediate A2 / Fiona Aish, Jo Tomlinson . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 134tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : 100016686 |