1 | | Bài tập Toán Cao Cấp / Nguyễn Đình Trí , Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh . - NXB giáo dục 2003. - 499 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K01: 100050475 |
2 | | An Evaluation of Implementing Task-Based Language Teaching (TBLT) to Teach Grammar to Adolescent Learners in Vietnam / Nguyễn Hồng Ngọc . - : International Journal of Trend in Scientific Research and Development (IJTSRD) , 2020 Thông tin xếp giá: : G201K09: 2020SDH101070 |
3 | | Applying Task-Based Language Teaching (TBLT) To Enhance Students ‘Communicative Grammar Competence at Dong Nai Technology University / Nguyễn Hồng Ngọc . - : American journal of sciences and engineering research , 2020 Thông tin xếp giá: : G201K09: 2020SDH101466 |
4 | | Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh , T.2, Phép tính giải tích một biến số . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2018. - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G114K01: TKTV100051770-TKTV100051772 |
5 | | Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ sáu. - H.: Giáo dục, 2005. - 272 tr.; 20.3cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100002651-100002662 |
6 | | Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục, 2005. - 499tr.; 20,3cm Thông tin xếp giá: : G113K26: 100002504-100002505, G113K26: 100002507, G113K26: 100002509, G113K26: 100002511-100002512, G113K26: 100002618, G113K29: 100002506, G113K29: 100002508, G113K29: 100002510 |
7 | | Challenges of teaching academic writing skills in EFL classroom
(Những khó khăn trong việc giảng dạy môn viết tiếng anh học thuật cho sinh viên) / Nguyễn Hồng Ngọc . - Khoa Ngoại Ngữ : International journal of progressive sciences and technologies , 2021 Thông tin xếp giá: : G201K13: 2020SDH101116 |
8 | | Chuỗi thời gian phân tích và nhận dạng/ Nguyễn Hồ Quỳnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 147tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100000493, G113K29: 100000601, G113K29: 100003216-100003218 |
9 | | Công nghệ tổng hợp hữu cơ - hóa dầu: Bài giảng cho sinh viên/ Phạm Thanh Huyền; Nguyễn Hồng Liên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 293tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005609-100005612 |
10 | | Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 271 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003523-100003525 |
11 | | Cở sở lập trình tự động hoá tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường Autocad/ Nguyễn Hồng Thái, Vương Văn Thanh, Đặng Bảo Lâm . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 260tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000206-100000208 |
12 | | Độc chất học / Thái Nguyễn Hồng Thu . - : NXB Y Học , 2024 Thông tin xếp giá: : TNMH-CNTM: LDNTU24100993-LDNTU24100995 |
13 | | Exploration of the Optimum Rice Husk Biochar for Atrazine and 2,4-D Removal: Different Pyrolysis and Modification Conditions / Nguyễn Hồng Ánh . - : GeoScience Engineering , 2020 Thông tin xếp giá: : G201K09: 2020SDH101071 |
14 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Semester 2 Cisco Certified Network Associate / Khương Anh; Nguyễn Hồng Sơn . - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 265tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000460 |
15 | | Giáo trình máy điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Đặng Văn Đào; Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2007. - 179tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004392-100004394, G115K09: 100004396-100004397 |
16 | | Giáo trình máy điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Đặng Văn Đào; Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2008. - 179tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004391, G115K09: 100004395, G115K09: 100004398 |
17 | | Giáo trình quốc tế vũ / Nguyễn Hồng Giang . - H; : Hà nội, 2006. - 83 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100006381-100006382 |
18 | | Giáo trình toán cao cấp : Tập 2: Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2011. - 415tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100009766-100009769 |
19 | | Giáo trình toán cao cấp : Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục, 2011. - 275tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K02: 100009771-100009772, G114K02: 100009774, G211K01: 100009770 |
20 | | Giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ tại nhà hàng Le Bourgeois thuộc khách sạn Continental Saigon / Nguyễn Hồng Bảo Anh . - Khoa Kinh tế - Quản trị : Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai , 2020. - 65 Thông tin xếp giá: : 2020PDCN101273 |
21 | | IMPLEMENTING TASK-BASED LANGUAGE TEACHING (TBLT) TO TEACH GRAMMAR TO FIRST YEAR ENGLISH-MAJORED STUDENTS AT DONG NAI TECHNOLOGY UNIVERSITY / Nguyễn Hồng Ngọc . - Khoa NN- Đại học Công nghệ Đồng Nai : Đại học Công nghệ Đồng Nai , 2019. - 5-27cm Thông tin xếp giá: : 100685 |
22 | | Nâng cao chất lượng phục vụ tại Nhà hàng Le Bourgeois thuộc khách sạn Continental Sai Gon / Nguyễn Hồng Bảo Anh . - Khoa Kinh tế - Quản trị : Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai , 2020. - 65 Thông tin xếp giá: : 2020PDCN101490 |
23 | | Nâng cao hoạt động khai thác sản phẩm bảo hiểm nhân thọ tại Công ty Cathay Life Việt Nam / Nguyễn Hồng Trung . - Khoa Kinh tế - Quản trị : Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai , 2020. - 64 Thông tin xếp giá: : 2020PDCN101491 |
24 | | Nâng cao hoạt động khai thác sản phẩm bảo hiểm nhân thọ tại Công ty Cathay Life Việt Nam / Nguyễn Hồng Trung . - Khoa Kinh tế - Quản trị : Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai , 2020. - 64 Thông tin xếp giá: : 2020PDCN101276 |