1 | | 100 Kỹ thuật thâm nhập gỡ rối Word 2003 -2007/ Nguyễn Quốc Bình . - H.: Hồng Đức, 2009. - 284tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000179-100000181 |
2 | | 100 thủ thuật cơ bản nhất trong Microsoft Office Excel 2007 / Lê Minh Toàn . - tp.HCM.: Thanh Niên, 2008. - 335tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000426 |
3 | | 101 câu hỏi về quản lý tài chính và sử dụng vốn trong doanh nghiệp / Luật gia Ngô Quỳnh Hoa . - H.: : Lao động - Xã hội, 2004. - 441 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100001168 |
4 | | 101 Thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh . - In lần 6, có chỉnh sử. - H. : Khoa học và Kỹ Thuật, 2005. - 327tr : 21cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000278-100000282 |
5 | | 145 tình huống giao tiếp tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 250 tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100002238-100002240 |
6 | | 1500 câu trắc nghiệm anh ngữ / Nguyễn Mạnh Thảo . - Tp.HCM. : Văn hoá sài gòn, 2005. - 198 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100002147 |
7 | | 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính/ Dương Minh Quý . - H.: Hồng Đức, 2009. - 473tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000176-100000178 |
8 | | 20 Bài Đàm Thoại Tiếng Hàn Cấp Tốc / Thu Hà . - Tp.HCM.:, 2005. - 166 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002121 |
9 | | 20 Bài hiệu ứng tạo chữ đẹp chuyên nghiệp Photoshop CS, CS2 và CS3: Thực hành và áp dụng thực tế/ Hoàng Sơn . - H.: Thanh niên, 2007. - 356tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000484 |
10 | | 20 năm Olympic toàn quốc 1989-2008. Thuỷ lực (1992-2008) Đề thi, Đáp án 1992-2008 & bài tập chọn lọc / GS.TSKH. Nguyễn Tài . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2008. - 313 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K06: 100002874, G114K06: 100004150, G114K06: 100004355-100004356 |
11 | | 2000 câu hỏi trắc nghiệm hoá học hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Đình Triệu . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 371 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100004153, G114K14: 100002573-100002574 |
12 | | 202 Sơ đồ Kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng . - H.: Tài Chính, 2008. - 254, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100000724-100000725 |
13 | | 25 bài ôn luyện tiếng anh trình độ A/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 190 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002624, G112K03: 100002193 |
14 | | 2500 câu đàm thoại tiếng Nhật / Mạnh Hùng . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 275 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002140, G112K09: 100002142 |
15 | | 2500 câu giao tiếp tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 251tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002186 |
16 | | 301 câu đàm thoại tiếng hoa. 2 / Đỗ Chiêu Đức . - Khoa học - xã hội, 2000. - 192 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002138-100002139 |
17 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 432tr Thông tin xếp giá: : 100004669, G112K09: 100002079, G113K27: 100002080 |
18 | | 360 bài toán hoá học. 10-11-12, luyện thi đại học bồi dưỡng học sinh giỏi / Võ Tường Huy . - Tp.HCM. : Đại học quốc gia TPHCM, 2005. - 459 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K11: 100002627 |
19 | | 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên phủ / Trần Quốc Hùng . - Tp HCM.: : Văn nghệ Tp HCM, 2004. - 179 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G117K30: 100001488 |
20 | | 500 mẫu bức thư pháp lý thương mại,kinh doanh (song ngữ anh-việt) và các văn bản hướng dẫn chỉ đạo chủ yếu / Quí Long . - Lao động, 2009. - 591 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100001349 |
21 | | 555 Thủ thuật máy tính / Nguyễn Văn Huân . - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 375tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000054-100000056 |
22 | | : Một số văn bản dùng trong tuyển dụng cán bộ công chức cơ quan đảng ,đoàn thể . - Tạp chí xây dựng đảng, 2003. - 126 tr Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001502 |
23 | | Adobe Pagemaker 7.0 toàn tập/ Công Bình . - H.: Thống kê, 2001. - 832tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000268-100000269 |
24 | | Advanced Learners Dictionnary - Internation Student's Edition/ Margaret Deuter, Jennifer Bradbery . - Oxford; University Press, 2006. - 1539 tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100002093 |