TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  10  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bệnh học nội khoa / Bộ Y Tế . - H.: Y học, 2011. - 200.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K29: 100017587-100017588, G114K29: 100019007-100019008
  • 2 Dịch tễ học : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ; Mã số : Đ34.Y09 / Nguyễn Minh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 226tr. : minh họa ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K27: 100008183-100008187
  • 3 Dịch tễ học : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ; Mã số : Đ34.Y09 / Nguyễn Minh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 226tr. : minh họa ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K26: 100019390, G114K27: 100019388-100019389
  • 4 Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành huyết học - truyền máu - miễn dịch - di truyền - sinh học phân tử : Ban hành kèm theo Quyết định số 2017/QĐ-BYT ngày 09 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế / Đỗ Trung Phấn, Nguyễn Anh Trí, Trần Quý Tường...[và những người khác] ity, etc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2015. - 415 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G207K03: TKTV100051626-TKTV100051628
  • 5 Hướng dẫn quy trình kỹ thuật ngành vi sinh y học : Ban hành kèm theo Quyết định số 26/QĐ-BYT ngày 03 tháng 01 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế / B.s.: Đoàn Mai Phương (ch.b.), Lê Văn Phủng, Lương Ngọc Khuê.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2015. - 870 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K29: TKTV100051631-TKTV100051634
  • 6 Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Tập 2/ Bộ y tế . - H.: Giáo dục, 2010. - 379tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K25: 100008108, G114K25: 100008110, G114K25: 100008112, G203K02: 100008111
  • 7 Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Tập 2/ Bộ y tế . - H.: Giáo dục, 2016. - 379tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K25: 100019720-100019721
  • 8 Phục hồi chức năng (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) / Bộ Y tế . - : Giáo dục , 2016
  • Thông tin xếp giá: : TNMH-ĐD: LDNTU24100389-LDNTU24100391
  • 9 Tiếng Anh chuyên ngành: dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khoẻ Mã số : Đ08.X11 / Vương Thị Thu Minh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 223tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K08: 100008178-100008182
  • 10 Tổ chức y tế chương trình y tế quốc gia : dùng cho đào tạo cao đẳng y học ; Mã số : CK01.Y11 - CK05.Y14 - CK10.Y15 - C34.Y11 / ch.b. Hoàng Ngọc Chương . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 175tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K18: 100008500, G113K18: 100008519-100008522
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1