1 | | Cây Anh ngữ : Phương pháp ghi nhớ nhanh 6000 từ đơn tiếng Anh / Minh Quang b.s. . - H. : Hồng Đức, 2016. - 464tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018405 |
2 | | 100 Kỹ thuật thâm nhập gỡ rối Word 2003 -2007/ Nguyễn Quốc Bình . - H.: Hồng Đức, 2009. - 284tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000179-100000181 |
3 | | 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính/ Dương Minh Quý . - H.: Hồng Đức, 2009. - 473tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000176-100000178 |
4 | | 50 tuyệt chiêu vượt qua thất bại và vươn tới thành công/ Nhiều tác giả . - Hà Nội : Từ điễn Bách khoa : Hội nhà văn : Thời đại : Thông tấn : Thế giới : Thông tin và Truyền thông : Khoa học Xã hội : Đại học Quốc gia Hà Nội : : Giáo dục Việt Nam : Văn hóa Thông tin : Bách khoa Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật : Thế giới : Mỹ thuật : Công An Nhân dân : Hồng Đức : Kim Đồng : Thanh niên: Phụ nữ : Lao động : Văn học : Tri thức : Dân trí : Xây dựng : C. - 63tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100018490-100018491 |
5 | | Ba ngày và một đời/ Pierre Lemaitre . - H. : Hồng Đức, 2017. - 252tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K21: 100018498-100018499 |
6 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh= English grammar exercises.Tập 2 / Phương Dung, Minh Thư . - Hà Nội : Hồng Đức, 2011. - 414 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100016283 |
7 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ WindowsVista Resource Kit. Tập 3 : Nhằm đáp ứng nhu cầu cần thiết khi sử dung Windows Vista / Nguyễn Minh, Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 333tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000298-100000300 |
8 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ: Windows Vista Resource Kit: Ngằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows Vista . Tập 1/ Nguyễn Minh; Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000147-100000149 |
9 | | Business writing : social and business correspondence : theory into practice : eMails - Letters - Memos - Presentations - Reports - Invitations - Anouncements - Expressions on special occasions, including letters from American Presidents : for vietnamese students = Viết thư từ giao dịch/ Le Ton Hien . - H.; Hồng Đức, 2016. - 141tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100050900 |
10 | | Các cơ sở dữ liệu Microspft Visual C# 2008: Lập trình căn bản và nâng cao/ Trịnh Thế Tiến; Nguyễn Minh . - H.: Hồng Đức, 2009. - 423tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000330, G111K10: 100000332, G212K01: 100000331 |
11 | | Các hiệp định tương trợ tư pháp giữa Việt Nam với nước ngoài:phục vụ học tập, nghiên cứu luật dân sự, tố tụng dân sự, hình sự, tố tụng hình sự, luật quốc tế, tư pháp quốc tế thương mại quốc tế ./ Ngô Hữu Phước, Lê Đức Phương . - Hà Nội : Hồng Đức, 2014. - 423 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100018870-100018871 |
12 | | Cẩm nan hướng dẫn, áp dụng an toàn lao động trong các cơ quan, doanh nghiệp / Tăng Bình . - : Hồng Đức , 2023 Thông tin xếp giá: : TNMH-KHCB: LDNTU24100206-LDNTU24100209, TNMH-KHCB: LDNTU24100263 |
13 | | Cẩm Nang Du Lịch Việt Nam - Non Nước Việt Nam 63 Tỉnh Thành (Tái Bản 2023) / Quang Lân . - : NXB. Hồng Đức , 2023 Thông tin xếp giá: : TNMH-DLLH: LDNTU24100641-LDNTU24100643 |
14 | | Cẩm Nang Du Lịch: Miền Bắc + Miền Trung + Miền Nam (Tái bản có sửa chữa; bổ sung) / Võ Văn Thành, Phạm Hương . - : NXB. Hồng Đức , 2023 Thông tin xếp giá: : TNMH-DLLH: LDNTU24100553-LDNTU24100561 |
15 | | Cẩm nang học đại học / Andrew Robert . - : Hồng Đức , 2016 Thông tin xếp giá: : TNMH-NNA: LDNTU24100004-LDNTU24100006 |
16 | | Chẩn đoán - Hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính. Tập 2 = Desktop và Laptop / Nguyễn Nam Thuận . - H.: Hồng Đức, 2009. - 372tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000224-100000226 |
17 | | Điện - Điện tử dùng trong xe hơi - Hệ thống an toàn và giải trí trong xe hơi chạy bằng điện-Tập 3/ NHóm Hồng Đức . - NXB Thanh Niên, 2012. - 278tr., 22cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100019020 |
18 | | Giao diện người - máy = HMI (Human machine interface). Lập trình với S7 và WINCC 6.0 / Trần Thu Hà ch.b., Phạm Quang Huy . - [T.P. Hồ Chí Minh] : Hồng Đức, 2011. - 343tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100019807-100019809 |
19 | | Giáo trình công pháp quốc tế Q.1,2./ Trần Thị Thùy Dương . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 494 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K10: 100018866-100018869 |
20 | | Giáo trình luật đất đai / Phạm Văn Võ ... [và nh.ng. khác] biên soạn ; Lưu Quốc Thái chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Hồng Đức : Hội Luật gia Việt Nam, 2015. - 401 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100018852-100018853 |
21 | | giáo trình luật lao động./ Trần Hoàng Hải . - Hà Nội : Hồng Đức, 2017. - 503 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100018864-100018865 |
22 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế - Phần 1./ Trần Việt Dũng . - Hà Nội, Hồng Đức, 2017. - 463tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K10: 100018863, G208K02: 100018862 |
23 | | Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Hán Hiện Đại - Sơ Trung Cấp/ Tô Cẩm Duy . - MCBooks Hồng Đức, 2020. - 340tr.; 24 x 17 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051017-100051019, G202K10: 100051020-100051021 |
24 | | Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ./ Phan Huy Hồng chủ biên . - Hà Nội : Hồng Đức : Hội Luật gia Việt Nam, 2015. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100018854-100018857 |