1 | | Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết chủ biên / Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015 . - 752 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019167 |
2 | | Con người và môi trường= Human and the Environment/ Lâm Minh Triết; Huỳnh Thị Minh Hằng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 895tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004543-100004544, G112K28: 100004752, G112K28: 100019369-100019371 |
3 | | Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết chủ biên / Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 752 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100018968-100018969 |
4 | | Sinh thái môi trường ứng dụng / Lê Huy Bá . - Tp.HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 710 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100002779-100002780, G114K18: 100002783-100002785, G114K18: 100005942, G203K02: 100002781-100002782 |
5 | | Từ điển Kỹ thuật môi trường Anh - Việt : Enviromental engineering English - Vietnamese dictionary/ Lâm Minh Triết . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia, 2014. - 470tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100016655, G114K16: 100016693-100016694 |
6 | | Vi sinh vật môi trường / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Nguyễn Thị Thanh Kiều, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung . - Tp.HCM: Đại học quốc gia Hồ Chí Minh, 2014. - 234tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100016470-100016472 |
7 | | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 538tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017441-100017445, TNMH-CNKTMT: LDNTU24101325-LDNTU24101327 |