1 | | Reading learning centers for the primary grades : monthly theme units, activities, and games / Shirleen S. Wait . - 2nd ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, c2005. - xx, 380 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G105K27: 100006952-100006953 |
2 | | A Personalized Adaptive Algorithm for Sleep Quality Prediction using Physiological and Environmental Sensing Data/ Nguyen Thi Phuoc Van . - |
3 | | Adult learners in the academy / Lee Bash . - Bolton, MA : Anker, 2003. - xi, 230 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K16: 100009057-100009058, G105K16: 100010477-100010480 |
4 | | At home with Kate : growing up in Katharine Hepburn's household / Eileen Considine-Meara . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - ix, 230 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K14: 100007843-100007844, G110K14: 100011220-100011223 |
5 | | Beginning Android Application Development in full color/ Wei-Meng Lee . - 2011. - 428tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100018799 |
6 | | Bộ tạo điều chế độ rộng xung dựa trên DSP cho bộ chuyển đổi ma trận rất dự phòng / Nguyen Gia Hoang Anh, Nguyen Dinh Tuyen, Hong Hee Lee . - Cục Thông tin khoa học và Công nghệ Quốc gia : Science and Technology Development Journal , 2015 |
7 | | Cấu trúc tuổi và sự phát triển của cá phèn trắng - Polynemus dubius Bleeker, 1851 (Polynemidae) ở hạ lưu hệ thống sông Sài Gòn - Đồng Nai / Nguyễn Xuân Đồng . - Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam : Bộ khoa học và công nghệ , 2018 |
8 | | Companies are people, too : discover, develop and grow your organization's true personality / Sandra Fekete with LeeAnna Keith. / Fekete, Sandra . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xi, 254 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K23: 100013922, G108K23: 100013938, G108K24: 100013939, G208K05: 100013921, G208K05: 100013940-100013941 |
9 | | Detecting Drivers Falling Asleep Algorithm Based on Eye and Head States/ Phat Nguyen Huu and Trang Pham Thi Thu . - |
10 | | English for Marketing & Advertising/ Sylee Gore . - Oxford; 2015. - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : 100018839, 100019529, G112K04: 100018838, G202K03: 100019528 |
11 | | Gendering modern Japanese history/ Barbra Molony, Kathleen Uno . - Cambridge, Harvard, 2005. - 251tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G103K09: 100004425, G103K09: 100018360 |
12 | | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Leenin, Tư tưởng Hồ Chí Minh) / PGS.TS. Nguyễn Viết Thông . - : NXB Chính trị quốc gia sự thật , 2017 |
13 | | Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin (Dánh cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Leenin, Tư tưởng Hồ Chí Minh) / PGS.TS Nguyễn Viết Thông . - : NXB Chính trị quốc gia sự thật , 2018 |
14 | | Hai kiểu ứng xử của người Hàn di cư trong tiểu thuyết Pachinko của Min Jin Lee / Nguyễn Thị Tuyết . - Cục Thông tin khoa học và Công nghệ Quốc gia : Tạp chí Đại học Văn Hiến , 2020 |
15 | | Impact of international integration on tourism human resources in ASEAN / Joseph T.C. Lee, Mazrin Rohizaq Che Rose, You-How Go . - Cục Thông tin khoa học và Công nghệ Quốc gia : Tạp chí Đại học Văn Hiến , 2020 |
16 | | Intelligent wearable interfaces / Yangsheng Xu, Wen J. Li, Ka Keung C. Lee . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xx, 192 p., [12] p. of plates : ill. (some col.) ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K05: 100012089-100012091, G212K03: 100012086-100012088 |
17 | | International Business Enviroments and Operations/ John D. Daniels, Lee H. Radebaugh . - Addison-Wesley Thông tin xếp giá: : G108K26: 100003361 |
18 | | Leading a learning revolution : the story behind Defense Acquisition University's reinvention of training / Frank J. Anderson, Christopher R. Hardy, and Jeffrey Leeson ; foreword by Norm Kamikow . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2008. - xxvi, 278 p. : ill., map ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K09: 100009429-100009431, G105K09: 100010466, G105K09: 100010773, G105K09: 100011322-100011324 |
19 | | Learn Korean through K-Dramas / Lee Miok, K-Drama Korean Series 1 . - Korea : Seoul Selection, 2021. - 17 Thông tin xếp giá: : G103K07: 2023100106 |
20 | | Microbiologically influenced corrosion / Brenda J. Little, Jason S. Lee . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 279 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K18: 100014961, G210K17: 100014960, G210K17: 100016889-100016890 |
21 | | Moving up to millions : the life calculator guide to wealth / Kathleen Connell . - Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2007. - xvii, 190 p. : ill., map ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100007368, G103K25: 100007367 |
22 | | Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thông Dụng (Sơ Cấp) - Korean Grammar In Use/ Ahn Jean Myung, Lee Kyung Ah, Han Hoo Young . - MCBooks Hồng Đức, 2020. - 380tr.; 24 x 17 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051023-100051025, G202K10: 100051022, G202K10: 100051026 |
23 | | Principles of Public Speaking - 20th Edition/ Kathleen German . - Routledge; 2020. - 270tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G105K24: 100050932 |
24 | | Queen of the Lightning./ Kathleen Herbert . - British, Dark Ages of Britian Trilogy Series, 1983. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G110K22: 100018206 |