1 | | 2500 câu đàm thoại tiếng Nhật / Mạnh Hùng . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 275 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002140, G112K09: 100002142 |
2 | | Bệnh học nội khoa: sách dùng đào tạo đại học : Sách dùng đào tạo đại học , Tập 1 / Đỗ Gia Tuyển, Ngô Quý Châu, Phạm Mạnh Hùng, . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2022. - 711tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K29: 2023100201-2023100205, G114K29: TKTV100051625 |
3 | | Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2007. - 306tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004833-100004837 |
4 | | Đồ họa vi tính photoshop - thật là đơn giản/ Dương Mạnh Hùng . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 289tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000057-100000059 |
5 | | Giáo dục đại học và quản trị đại học / Trần Khánh Đức, Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 375tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 2023100325 |
6 | | Giáo trình pháp luật về xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng; Lê Kiều . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2007. - 178tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004825-100004826 |
7 | | Giáo trình sử dụng và quản lý thiết bị điện trong mạng điện nông nghiệp: Dùng trong các trường THCN/ Trần Mạnh Hùng . - H.: Nxb Hà Nội, 2005. - 418tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K16: 100004074-100004075 |
8 | | Lập tiến độ thi công sử dụng phần mềm DT&MS trong xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2007. - 190tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005274-100005275 |
9 | | Phát triển kinh doanh nước sạch tại công ty cổ phần nước Đồng Nai - Luận văn/ Nguyễn Mạnh Hùng . - Đồng Nai, Lớp QLKT khóa III - Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2020. - 67tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K08: 2020SDH101033 |
10 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 231tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005291-100005292, G212K18: 100005290 |
11 | | Tự học Excel 2007: Một số đặc tính mới và những ứng dụng cơ bản/ Mạnh Hùng . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 322tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000547-100000549 |