1 | | Advanced grammar in use : = Ngữ pháp thực hành nâng cao : A self-study reference and practice book for advanced learners of English : With answers / Martin Hewings ; Chú giải: Trần Minh Đức, Hiệu đính: Nguyễn Văn Công / Hewings, Martin . - Tp.HCM, Thanh Niên, 2008. - 412tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100052 |
2 | | Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính. 2 / Nguyễn Minh Đức . - Tp.HCM. : TPHCM, 2005. - 327 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100003760 |
3 | | Bộ khuếch đại hoạt động và mạch tích hợp tuyến tính/ Nguyễn Minh Đức. Tập 2 . - TP.HCM: NXB Tổng hợp TP.HCM, 2005. - 327tr.; 20,5cm. - ( Tủ sách mạch điện tử ứng dụng dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử ) Thông tin xếp giá: : G115K18: 100003647-100003648 |
4 | | Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững : = Advanced nutrition, nutritional toxicology, food safety and sustainable health / Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu... . - H.: Y học, 2004. - 491tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100016349-100016351 |
5 | | Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - Tái bản lần thứ sáu. - H.: Giáo dục, 2011. - 250tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100006711-100006712 |
6 | | Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nam: Giáo dục, 2009. - 251tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100006710 |
7 | | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H.: Giáo Dục, 2011. - 251tr. : bản đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100001238, G112K20: 100008606, G203K01: 100008605, G203K01: 100008607 |
8 | | Giáo Trình Quản Trị Bán Hàng / Vũ Minh Đức - Vũ Huy Thồng . - : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân , 2018 Thông tin xếp giá: : G116K25: 100051337 |
9 | | Giáo trình quản trị bán hàng / Vũ Minh Đức, Vũ Huy Thông . - H. : Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2018 Thông tin xếp giá: : G116K25: 100051337 |
10 | | Giáo trình tự học thiết kế Web động Hoàng Hải, Minh Đức . - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000215, G212K02: 100000214, G212K02: 100000988 |
11 | | Hoàn Thiện Công Tác Đào Tạo Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Tại Viện Pháp Y Tâm Thần Trung Ương Biên Hoà / Phạm Minh Đức . - Khoa Kinh tế quản trị : Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai , 2021 Thông tin xếp giá: : G208: 2020PDCN101370 |
12 | | Hoàn thiện công việc văn phòng với Outlook 2003 / Nguyễn Minh Đức . - H. : Giao thông vận tải, 2004. - 408tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000350 |
13 | | Làm quen với toán đại học cùng máy tính. Tập 2/ Dương Minh Đức . - Tp.HCM: Giáo dục, 1998. - 279tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002353-100002354 |
14 | | Làm quen với toán học hiện đại/ Dương Minh Đức . - H.: Giáo dục, 1996. - 167tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002516 |
15 | | Sinh lý học : Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng / Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Lê Ngọc Hưng, Lê Thu Liên.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009 . - 322tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100008114, G114K27: 100008113 |
16 | | Tạo tuỳ biến AutoCAD và lập trình AutoLISP VisualLISP trong AutoCAD/ Nguyễn Minh Đức . - H.: Giao thông vận tải, 2004. - 384tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000371 |
17 | | Thơ tình Xuân Diệu/ Hà Minh Đức . - TP.HCM: Văn học, 2008. - 149tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K25: 100006641-100006643 |