1 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019372-100019374 |
2 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100050525 |
3 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.2 : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 275tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019180 |
4 | | Công nghệ vi sinh vật/ Tập 2, Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - TP.HCM: Đại học bách khoa TP.HCM, 1996. - 235tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100005273 |
5 | | Công nghệ vi sinh. Tập 2, Vi sinh vật học công nghiệp/ Nguyễn Đức Lượng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2006. - 371; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100004756, G206K03: 100004757 |
6 | | Sinh học đại cương tập 1: Sinh học tế bào cơ sở di truyền học và học thuyết tiến hóa/ Nguyễn Đức Lượng . - H: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2014. - 403tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100020022, G114K17: 100020023, G206K01: 100020021, G206K01: 100020024 |
7 | | Sinh học đại cương. Tập 2, Sinh học thực vật - sinh học động vật và hệ sinh thái/ Nguyễn Đức Lượng...[et,al] . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2014. - 403tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100020031-100020033, G206K01: 100020034 |
8 | | Sinh học đại cương. Tập 2, Sinh học thực vật - sinh học động vật và hệ sinh thái/ Nguyễn Đức Lượng...[et,al] . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 403tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100004790, G114K16: 100004804, G114K17: 100004803, G206K01: 100004789 |
9 | | Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - TP. HCM. : Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 327 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : 100004708, G206K07: 100004709 |