1 | | 999 câu hỏi - đáp án về hàn và cắt kim loại / Nguyễn Tiến Đào . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 260 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K06: 100005459-100005463 |
2 | | Công nghệ chế tạo phôi/ Nguyễn Tiến Đào . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 266tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005397-100005400, G117K04: 100005867 |
3 | | Gia công trên máy tiện / TS. Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003253, G114K21: 100003255, G114K21: 100006148, G211K05: 100003254, G211K05: 100003298 |
4 | | Gia công trên máy tiện: Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - 248tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005443-100005445 |
5 | | Kỹ thuật phay: Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - In lần thứ tư. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 187tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005447, G117K07: 100005449-100005450, G211K02: 100005446, G211K12: 100005448 |
6 | | Trang bị cơ khí: Công nghệ khai thác/ Nguyễn Tiến Đào; Trần Công Đức . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 322tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K08: 100005451-100005458 |