1 | | Cẩm nang quản trị điều hành : quản trị vi mô / Phan Thanh Lâm, Nguyễn Tiến Dũng . - H.; NXB Phụ nữ, 2017. - 355 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G208K08: TKTV100051674-TKTV100051676 |
2 | | Giáo trình công nghệ may: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Trần Thủy Bình...[et,al] . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2007. - 171tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005228-100005230 |
3 | | Giáo trình thiết kế quần áo: Sách dùng đào tạo hệ THCN/ Trần Thủy Bình...[et,al] . - Tái bản lần thứ nhất. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2008. - 227tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005239 |
4 | | Kỹ thuật phay: Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - In lần thứ tư. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 187tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005447, G117K07: 100005449-100005450, G211K02: 100005446, G211K12: 100005448 |
5 | | Thực hành thiết kế với Solid works 2005 qua các ví dụ/ Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Thái, Mai Văn Hào . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 229tr.;27cm. - ( Tủ sách tin học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: : G117K04: 100000065, G117K04: 100003360, G117K04: 100005362, G117K04: 100005504-100005505, G210K06: 100000078, G211K02: 100000064, G211K14: 100000066 |
6 | | Tự học nhanh kỹ năng lập trình Visual Basic.NET/ Nguyễn Tiến Dũng chủ biên; Trần Thế San, Hồ Ngọc Bốn biên dịch; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính . - H.: Thống kê, 2002. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000202-100000203 |