1 | | 10 năm một chặng đường đặc san kỷ niệm 10 năm thành lập trường đại học Công Nghệ Đồng nai 03/10/2005-03/10/2015- Đặc san; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2015 Thông tin xếp giá: : 100789, 100790, 100791, 100792, 100793, 100794, 100795, 100796, 100797, 100798, 100799, 100800, 101097, 101098, 101099, 101100, 101101, 101102, 101103, 101104, 101105, 101106, 101107, 101108 |
2 | | 15 năm vững bước - Những ước mơ một hành trình - Kỷ yếu kỷ niệm 15 năm thành lập trường Đại học Công Nghệ Đồng nai 03/10/2005-03/10/2020 - Kỷ yếu; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2020 Thông tin xếp giá: : 101113, 101114 |
3 | | A Novel Model to Predict Plant-Based Food Choice-Empirical Study in Southern Vietnam / Đoàn Mạnh Quỳnh, Phan Ngọc Sơn . - : Sustainability , 2020 Thông tin xếp giá: : G201K09: 2020SDH101451 |
4 | | Fuzzy X And S Control Chát: A Data - Adaptability And Human - Acceptance Approach / Phan Ngọc Sơn . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 13-27cm Thông tin xếp giá: : 100541 |
5 | | Hội nghị khoa học sinh viên lần thứ III-2019-Kỷ yếu/ TS. Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai; Trường đại học Công nghệ Đồng Nai, 2019. - 175tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100859 |
6 | | Hội nghị khoa học sinh viên lần thứ III-2019-Kỷ yếu/ TS. Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai; Trường đại học Công nghệ Đồng Nai, 2019. - 175tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100858 |
7 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học doanh nghiệp tỉnh Đồng Nai hội nhập vùng và liên vùng cơ hội - thách thức - hướng phát triển/ Phan Ngọc Sơn;Nguyễn Duy Thụy . - Đại học Công nghệ Đồng Nai; Kinh tế - Quản trị; 2019 Thông tin xếp giá: : 100730, 100731, 100732, 100733, 100734, 100735, 100736, 100737, 100738, 100739, 100740, 100741 |
8 | | Kỹ năng dịch vụ khách sạn/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 177tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006464-100006467, G117K27: 100009653 |
9 | | Kỹ năng phục vụ bàn - bar= Table and Bar service skills/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 181tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006445-100006449 |
10 | | Kỹ năng phục vụ buồng/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 189tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006457-100006459, G203K07: 100006456, G208K03: 100006455 |
11 | | Lễ tân khách sạn= Hotel Front - Office/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2008. - 177tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006450-100006451, G117K27: 100006453-100006454, G203K07: 100006452 |
12 | | Nguyên tắc và tập quán làm bếp=Principles and methods of cookery/ Nguyễn Trọng Đàn; Nguyễn Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 199tr; 2009 Thông tin xếp giá: : G117K26: 100050912, G117K27: 100006468-100006471, G117K27: 100009194 |
13 | | Tổng quan du lịch/ Nguyễn Trọng Đàn; Đặng Trang Viễn Ngọc; Phan Ngọc Sơn . - H.: Lao động, 2009. - 239tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006461-100006462, G203K07: 100006460, G203K07: 100006463 |
14 | | Văn Hóa Ẩm Thực Truyền Thống Việt Nam / Nguyễn Trọng Đàn-Phan Ngọc Sơn . - NXB Lao động Hà Nội , 2011 Thông tin xếp giá: : G203K02: TKTV100051600 |
15 | | Văn Hóa Ẩm Thực Truyền Thống Việt Nam / Nguyễn Trọng Đàn-Phan Ngọc Sơn . - : NXB Lao động Hà Nội , 2011 Thông tin xếp giá: : G203K02: TKTV100051605 |
16 | | Văn hóa ẩm thực truyền thống Việt Nam/ Nguyễn Trọng Đàn (GS.Ts), Phan Ngọc Sơn ( ThS) . - H.; Lao động; 2011. - 597tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G203K02: 100017533, G208K02: 100017532 |