1 | | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nguyễn Văn Đính; Hoàng Thị Lan Hương . - Tái bản lần 1- có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 206 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100001459, G116K10: 100006362-100006363 |
2 | | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty / Nguyễn Mạnh Quân . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 395tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G208K01: 100008356 |
3 | | Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / PGS.TS Mai Văn Bưu . - H.: : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 395 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100000976, G116K21: 100000978, G208K03: 100016197, G211K14: 100000977 |
4 | | Giáo trình Marketing / PGS.TS. Trương Đình Chiến . - :H. ; Kinh tế Quốc dân, 2010. - 558tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008273-100008275 |
5 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo ch.b . - Tái bản lần 2. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 407tr. : sơ đồ ; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100008401 |
6 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn . - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung, chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100019904-100019905 |
7 | | Giáo trình quản lý công nghệ / Bộ môn Quản lý công nghệ Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2010 Thông tin xếp giá: : KGSÄH2032 |
8 | | Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương ch.b . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 494tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100000902, G113K04: 100000901 |
9 | | Nguyên lý kinh tế học. T.1 / N. Gregory Mankiw . - H. : Lao động : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 379tr. :, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000905-100000906 |
10 | | Quản trị Marketing dịch vụ / Nguyễn Thượng Thái . - H. : Bưu điện, 2008. - 244 tr ; 27 cm. - ( Dùng cho sinh viên hệ đại học từ xa ) Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000852-100000857 |