1 | | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm Kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ... . - Tái bản lần V. - H.; Lao động - Xã hội, 2007. - 311tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G208K01: 100006671 |
2 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 2. - Tp.HCM.; Lao động - xã hội, 2007. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100000794 |
3 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 2, có sữa chữa và bổ sung. - Tp.HCM.; Kinh tế 2017. - 237. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100019504, G204K03: 100019535, G208K01: 100019505 |
4 | | Kinh tế vi mô bài tập - Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ.. . - Tp.HCM.: Kinh tế, 2017. - 297tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100019514, G113K06: 100019513 |
5 | | Kinh tế vĩ mô Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần 6 (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp.HCM; Đại học Kinh tế, 2017. - 237tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100019452, G204K03: 100019451 |
6 | | Kinh tế vĩ mô (lý thuyết) (Tái bản lần 3)/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái Bản lần 3. - Tp.HCM; Đại học Kinh tế, 2013. - 266tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100016303, G113K07: 100016305 |
7 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý và Trần Thị Bích Dung . - : Kinh tế TP. HCM , 2023 Thông tin xếp giá: : TNMH-QTKD: LDNTU24100125-LDNTU24100129, TNMH-SĐHQL: LDNTU24100683-LDNTU24100685 |
8 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý- Trần Thị Bích Dung . - : NXB Kinh tế TP.HCM |
9 | | Kinh tế vĩ mô /- Phần 2/ Nguyễn Như Ý- Trần Thị Bích Dung . - |