1 | | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H.:, 2000. - 299 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100001929, G111K01: 100002217 |
2 | | Đời sống mới / Tân Sinh (Hồ Chí Minh) . - Tp.HCM : Trẻ & Chính trị quốc gia, 2005. - 40 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100001544-100001545 |
3 | | Giao tế nhân sự trong doanh nghiệp và ngoài xã hội/ Phong Sơn Lê Nhật Trừng . - TP.HCM: Văn Hóa Sài Gòn, 2007. - 196tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100003455 |
4 | | Khi đàn ông mang thai / Hạ Lực Ninh . - H. : Y học, 2002. - 563 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100002886-100002888 |
5 | | Khi đàn ông “mang thai” = When men are pregnant / Hạ Lực Ninh . - Y học, 2002. - 563 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100001961 |
6 | | Những phát hiện khoa học nổi tiếng / Phan Thanh Anh . - H. : Hà Nội, 2007. - 158 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100002869, G111K01: 100006073 |
7 | | Perspectives On International Fixed Income Investing/ Fabozzi F J . - Wiley, 1998. - 286tr., 20cm Thông tin xếp giá: : G101K01: 100009904, G101K01: 100010521-100010525 |
8 | | Phát triển là quyền tự do / Lưu Đoàn Huynh . - H. : Thống kê, 2002. - 442 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100002220 |
9 | | Sống Tốt Tuổi Vàng / Trần Văn Tiềm . - Tp.HCM.:, 2006. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100002119 |
10 | | The CPM Platinum Group metals yearbook / CPM Group . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons. - v. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 100012581, 100012582, G101K01: 100010163-100010164, G101K01: 100012583-100012584 |
11 | | Tiếng nói đầu tiên của khoa học / Thế Trường . - H.: : Văn hoá thông tin, 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100001448 |
12 | | Understanding and using financial data : an Ernst & Young guide for attorneys / Vincent J. Love . - New York : Wiley, 1992. - 363 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K01: 100010385-100010386 |
13 | | Vì tương lai cuộc sống / Mai Huy Bổng . - 4. - H. : Khoa học công nghệ, 2003. - 158 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100002863-100002865, G111K01: 100006150-100006151, G111K01: 100006195 |