1 | | Applying UML and patterns : an introduction to object-oriented analysis and design and the unified process / Craig Larman ; [foreword by Phillipe Kruchten] . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall PTR, 2002. - xxi, 627 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G101K15: 100016924 |
2 | | C++ Data Structures and Algorithms: Learn how to write efficient code to build scalable and robust applications in C++/ Wisnu Anggoro . - Packt Publishing; 2018. - 309tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G212K06: 100050822 |
3 | | Cẩm nang lập trình C++ / P.Kim Long . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 635tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000466 |
4 | | Cơ sở lập trình : Sách tham khảo / Ngô Cao Định, Phạm Công Thành, Nguyễn Thôn Dã . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 215tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100018222-100018223, G111K07: 100018221 |
5 | | Design and analysis of distributed algorithms / Nicola Santoro . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 589 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K16: 100012070, G212K06: 100012071 |
6 | | Developer to designer : GUI design for the busy developer / Mike Gunderloy . - San Francisco : SYBEX, 2005. - xx, 346 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G101K15: 100012063, G101K16: 100012064, G101K16: 100016909, G101K16: 100018167 |
7 | | Effective software test automation : developing an automated software testing tool / Kanglin Li and Mengqi Wu . - San Francisco, Calif. ;London : SYBEX, 2004. - xx, 408 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G101K15: 100011863-100011864 |
8 | | Giáo Trình C++ : Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hoàng Xuân Thảo; Hà Mạnh Đào . - H.: Trường Đại học quản lý kinh doanh Hà Nội. - 117tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000963-100000964, G111K06: 100002261 |
9 | | Giáo trình lập trình Java/ Hoàng Xuân Thảo . - H.: Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2008. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000230, G111K07: 100002200, G212K01: 100000229 |
10 | | Giáo trình lập trình Visual Basic / Hoàng Xuân Thảo . - H.: Trường Đại hịc kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2008. - 285tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000204-100000205, G111K07: 1000002250 |
11 | | Giáo trình tự học lập trình C cơ bản/ Nguyễn Văn Tuân . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : 100000275, 100000276, G211K03: 100000277 |
12 | | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng. Tập 2, Lập trình ứng dụng / Tống Văn On; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2001. - 454tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000397 |
13 | | Hướng dẫn cài đặt gỡ rối và sửa chửa mạng không dây/ Nguyễn Công Minh . - H, Giao thông vận tải, 2006. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100019195 |
14 | | Hướng dẫn sử dụng Tablet PC : Cho người mới bắt đầu - chỉ dẫn từng bước / Nguyễn Nam Thuận . - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 381tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000341 |
15 | | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C #.net toàn tập. Tập 1 / Phương Lan . - H. : Lao Động - Xã Hội, 2002. - 486tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000461 |
16 | | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập. Tập 2 / Phạm Hữu Khang; Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 349tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000486 |
17 | | Kỹ thuật Lập trình/ Nguyễn Trung Trực . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia, 2016. - 944tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100018227-100018229 |
18 | | Lập trình hệ thống nhúng / Hoàng Trang, Bùi Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 287tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100019863, G111K07: 100019862 |
19 | | Lập trình hệ thống nhúng / Hoàng Trang, Bùi Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 287tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100018225, G212K02: 100018224 |
20 | | Lập trình Trình độ cơ bản LabVIEW/ TS. Nguyễn Bá Hải . - Đại học Quốc Gia, 2012. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K01: 100018882, G211K03: 100018881 |
21 | | Lập trình ứng dụng Web Internet và mạng không dây= Internet and Wireless programming. Tập 1/ Huỳnh Quyết Thắng...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 252tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000070-100000071, G212K01: 100000072 |
22 | | Network Security: Private Communication in a Public World/ Mike Speciner, Radia Perlman . - PEARSON INDIA, 2016. - 638tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G212K07: 100050827 |
23 | | Practical support for ISO 9001 software project documentation using IEEE software engineering standards / Susan K. Land and John W. Walz . - Piscataway, N.J. : Wiley-IEEE Computer Society ;Chichester : John Wiley [distributor], 2006. - xiv, 418 p. : ill., charts ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G101K16: 100011669, G101K16: 100011690, G101K16: 100012229-100012230, G101K16: 100012232, G212K06: 100012231 |
24 | | SAS 9 study guide : preparing for the base programming certification exam for SAS 9 / Ali Hezaveh . - Hoboken, N.J. : Wiley ;Chichester : John Wiley [distributor], 2007. - x, 235 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G101K15: 100012050-100012051, G101K15: 100017701, G101K15: 100017910, G101K15: 100017987, G212K06: 100018372 |