1 | | 100 thủ thuật cơ bản nhất trong Microsoft Office Excel 2007 / Lê Minh Toàn . - tp.HCM.: Thanh Niên, 2008. - 335tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000426 |
2 | | Bí ẩn trong Windows= Microsoft Windows resource kit:Các trở ngại thường gặp phải đối với Windows, giải quyết các trục trặc, lưu đồ tóm tắt sữa chữa / Phạm Quang Huy, Vũ Đỗ Cường dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 415tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật năm 2001 ) Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000402 |
3 | | Chẩn đoán - Hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính. Tập 2 = Desktop và Laptop / Nguyễn Nam Thuận . - H.: Hồng Đức, 2009. - 372tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000224-100000226 |
4 | | Foxpro 2.0 toàn tập . - 948tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000400 |
5 | | Giáo trình kỹ nghệ phần mềm/ Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 283tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000122, G111K09: 100000599 |
6 | | Giáo Trình Tự Học Autocad 2019 Thực Hành Bằng Hình Minh Họa/ Nhiều tác giả . - Đồng Nai, Nxb Đồng Nai, 2020 Thông tin xếp giá: : G111K09: 100050861, G211K03: 100050860 |
7 | | Hướng dẫn sử dụng Crystal Report 9 Enterprise / Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt biên dịch . - H.: Thống kê, 2003. - 384tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000118 |
8 | | Kĩ nghệ phần mềm. Tập 2/ Roger S.Pressman . - H.: Giáo dục, 1999. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000289-100000290 |
9 | | Kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ . - H. : Giáo Dục Việt Nam, 2009. - 283tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000121 |
10 | | Mastering Microsoft Outlook 2000 / Gini Courter, Annette Marquis . - San Francisco : Sybex, 1999. - xxviii, 787 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G101K22: 100012104-100012105 |
11 | | Mastering Rational XDE / Wendy, Michael Boggs . - San Francisco, CA : Sybex, 2003. - xxi, 614 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G101K22: 100011695-100011697, G101K22: 100012106-100012108 |
12 | | Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Giáo dục, 2011 . - 212tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100016456-100016458 |
13 | | Software paradigms / Stephen H. Kaisler . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xv, 440 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K22: 100012082, G212K07: 100012083 |
14 | | Thủ thuật máy vi tính 2009/ Trương Quốc Anh, Nguyễn Thanh Hải . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2008. - 431tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000043-100000045 |