TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  13  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Absolute PC security and privacy / Michael Miller . - San Francisco : Sybex, 2002. - xxvi, 530 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100012065, 100012066
  • 2 Administering Windows Vista security : the big surprises / Mark Minasi, Byron Hynes . - Indianapolis, IN : Wiley/Sybex, 2007. - xxii, 266 p. : ill. ; 24 cm. - ( Mark Minasi Windows administrator library )
  • Thông tin xếp giá: : G102K12: 100011379, G212K09: 100011378, G212K09: 100011380, G212K10: 100011376-100011377, G212K10: 100011381
  • 3 Bảo mật .NET FRAMEWORK/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 663tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000412
  • 4 Bảo mật và tối ưu hoá Linux Red Hat/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H.: Thống kê, 2005. - 552tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000438
  • 5 Cryptography for Internet and database applications : developing secret and public key techniques with Java / Nick Galbreath . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2002. - xvi, 400 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G212K09: 100050793
  • 6 Information security : principles and practice / Mark Stamp . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : Wiley, 2011. - xxi, 584 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G212K09: 100050703
  • 7 Mastering network security / Chris Brenton, Cameron Hunt . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2003. - xvi, 490 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G102K11: 100011936, G102K11: 100017979, G212K10: 100017980
  • 8 Mastering network security / Chris Brenton, Cameron Hunt . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2003. - xvi, 490 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G212K10: 100006933
  • 9 MCSA/MCSE : Windows 2000 Network Security Administration study guide / Bill English and Russ Kaufmann . - San Francisco, Calif. ;London : SYBEX, 2003. - xliii, 530 p. : ill. ; 24 cm + 1 computer disc (4[sup]3/[sub]4 inch)
  • Thông tin xếp giá: : G102K11: 100010972-100010976
  • 10 Network security jumpstart / Matthew Strebe . - San Francisco : Sybex, 2002. - xv, 365 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G212K09: 100012049, G212K10: 100012048, G212K10: 100018041
  • 11 PC disaster and recovery / Kate J. Chase . - San Francisco, CA : Sybex, 2003. - xviii, 491 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100012039, 100012040, 100017670, G102K12: 100017671, G102K12: 1000180010
  • 12 Security for wireless ad hoc networks / Farooq Anjum and Petros Mouchtaris . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xv, 247 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G102K11: 100011932, G212K09: 100011930-100011931, G212K09: 100011933-100011935
  • 13 Trustworthy computing : analytical and quantitative engineering evaluation / M. Sahinoglu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 320 p. cm. : ill. ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G102K12: 100009123, G102K12: 100017998, G212K09: 100009124, G212K09: 100017963
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1