TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  26  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 60 Lễ hội truyền thống Việt Nam - TLDT/ Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - Tổng hợp TP.HCM, 2015. - 425tr ; 20 cm
2 60 Lễ hội truyền thống Việt Nam/ Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - Tổng hợp TP.HCM, 2015. - 425tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100017595, G203K01: 100017596
  • 3 Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2006. - 458 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001904, G111K22: 100009684
  • 4 Cận cảnh văn hoá Việt nam / GS. TS. Nguyễn Trọng Đàn . - Lao Động, 2010. - 308 tr ; 26,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001908-100001910, G111K22: 100050913, G111K22: 100050915
  • 5 Chủ tịch Hồ Chí Minh với nền văn hóa Viêt Nam / Lê Xuân Vũ . - H.: : Văn học, 2004. - 295 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001461
  • 6 Commitment and healing : gay men and the need for romantic love / Richard A. Isay . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2006. - x, 148 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K10: 100010707-100010708
  • 7 Cơ sơ văn hóa Việt Nam / Lê Văn Chưởng . - Tp HCM.: : Trẻ, 2005. - 296 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001460
  • 8 Cơ sở văn hoá Việt Nam / PGS-VS Trần Ngọc Thêm . - 2. - Giáo Dục
    9 Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng . - 9. - Giáo Dục, 2007. - 287 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001990, G202K01: 100001989, G203K01: 100006785
  • 10 Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng...[et,al] . - Tái bản lần thứ 13. - H: Giáo Dục, 2007. - 287 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100008452, G111K22: 100008450-100008451
  • 11 Cuisine and culture : a history of food & people / Linda Civitello . - Hoboken, N.J. : Wiley, ; 2008. - xvii, 364 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K10: 100010715-100010716, G108K12: 100010293-100010295, G108K12: 100010492
  • 12 Dịch học văn hoá dự báo cổ truyền / Nguyễn Duy Hinh . - H.:, 2008. - 756 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001917-100001918
  • 13 Giao tiếp phi ngôn từ qua các nền văn hoá = Nonverbal communication across cultures / PGS. TS. Nguyễn Quang . - Khoa học xã hội, 2008. - 299 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001991, G111K22: 100002884-100002885
  • 14 Hành trình về làng việt cổ. 1, Các làng quê xứ đoài / Bùi Xuân Đinh . - Từ điển bách khoa, 2008. - 421 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001812-100001814
  • 15 Hạnh phúc gia đình: Những thù địch của cuộc sống lứa đôi/ Phạm Côn Sơn . - TP.HCM: Văn hóa dân tộc, 2002. - 179tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100006662
  • 16 Hệ thông giáo dục mở trong bối cảnh tự chủ giáo dục và hội nhập quốc tế./ Hiệp hội các trường Đại học,Cao Đẳng Việt Nam . - Việt Nam, Thông tin và truyền thông, 2018. - 688tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100019223
  • 17 La cà trên đất Mỹ - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Mạnh Hà . - H.; Văn Hóa, 2010
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100056
  • 18 Sự biến đổi các giá trị văn hoá trong bối cảnh xây dựng nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay / PGS.TS.Nguyễn Duy Bắc . - H.: : Từ điển bách khoa và viện văn hoá, 2008. - 555 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001821-100001823
  • 19 Tâm linh Việt Nam/ Nguyễn Duy Hinh . - H. : Từ điển bách khoa & viện văn hóa, 2007. - 559 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001950, G111K22: 100006644
  • 20 Tâm lý học với văn hóa ứng xử / GS-TS. Đỗ Long . - Văn hóa-thông tin & viện văn hóa. - 285 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001958-100001959, G111K22: 100002180
  • 21 The origins of everyday things / [editor, Ruth Binney] . - London ;Pleasantville, N.Y. : Reader's Digest, 1999. - 320 p. : col. ill. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K10: 100017896
  • 22 The social significance of sport : an introduction to the sociology of sport / Barry D. McPherson, James E. Curtis, John W. Loy . - Champaign, Ill. : Human Kinetics Books, 1989. - xv, 334 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K10: 100017725
  • 23 Truyền thống tôn sư trọng đạo / Hứa Văn Ân . - Trẻ, 2001. - 251 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001901
  • 24 Văn hoá của nhóm nghèo ở Việt Nam thực trạng và giải pháp / TS Lương Hồng Quang . - H. : Viện văn hoá & Văn hoá thông tin, 2001. - 278 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100002226
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2