1 | | Bài tập kinh tế học / PGS.TS. Nguyễn Văn Công . - H.: : Thống kê, 2008. - 327 tr ; 27cm cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001190 |
2 | | Bảng tài chính / Phan Đức Châu . - H.: : Thống kê, 2008. - 48 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001382-100001383, G112K19: 100002470 |
3 | | Black tie optional : a complete special events resource for nonprofit organizations / Harry Freedman and Karen Feldman . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xxiii, 216 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100012069, 100012349, 100012350, 100012352, G103K14: 100012348, G103K14: 100012351 |
4 | | Bull's eye investing : targeting real returns in a smoke and mirrors market / John Mauldin . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - vi, 426 p. : ill. (some col.) ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100012513, 100012574, G103K14: 100012509-100012512 |
5 | | Các hợp đồng thương mại thông dụng / TS Luật khoa luật sư. Nguyễn Mạnh Bách . - Tp.HCM.: : Giao thông vận tải, 2007. - 387 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001384-100001385 |
6 | | Chuyển đổi các loại hình doanh nghiệp / Luật gia Hoàng Châu Giang . - Thông tấn, 2009. - 350 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001193-100001194, G112K18: 100001240 |
7 | | Của cải của các quốc gia ở đâu? = Đo lường nguồn của cải Thế kỷ 21 . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 203 tr ; 23,5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001886-100001887 |
8 | | Đề cương bài giảng lịch sử kinhtế quốc dân / Lê Xuân Nam . - Đồng Nai, 1995. - 165 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001731 |
9 | | Để một Việt Nam “phẳng” / Ts Nguyễn Hoàn . - H.:, 2008. - 223 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100002172, G112K19: 100001927 |
10 | | Để một Việt Nam “phẳng” / TS. Nguyễn Toàn . - H.: : Lao động, 2008. - 223 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001275 |
11 | | Economics/ Mctaggart, Douglas & Findlay, Christopher & Parkin, Michael . - Addison-Wesley, Australia, 1992. - 423tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G103K14: 100016877 |
12 | | Em phải đến HARVARD học kinh tế / Lưu Vệ Hoa . - Lao động – xã hội, 2009. - 379 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001981 |
13 | | Equipment leasing . - [Mechanicsburg, Pa.] (5080 Ritter Rd., Mechanicsburg 17055-6903) : Pennsylvania Bar Institute, 2003. - viii, 162 p. : forms ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( PBI ; no. 2003-3336E ) Thông tin xếp giá: : G103K14: 100012477-100012478 |
14 | | Giáo trình kinh tế đầu tư. 1 / : GS-TSKH.Nguyễn Văn Chọn . - H.: : Thống kê, 2006. - 268 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001357 |
15 | | Giáo trình trung học chính trị kinh tế học chính trị Mác - Lênin. 1 . - H.:, 2001. - 305 tr Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001511 |
16 | | Handbook of Emerging Fixed Income and Currency Markets/ Frank J. Fabozzi Series . - Published by Wiley, 1997 Thông tin xếp giá: : 100012381, 100012382, G103K14: 100012377, G103K14: 100012383, G205K16: 100012378-100012379 |
17 | | Hệ thống mẫu văn bản dùng cho Doanh nghiệp/ Lê Nga, Mai An . - H.: Lao Động- Xã hội, 2007. - 437tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100000929-100000931 |
18 | | Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2007. 1, Kết quả tổng hợp chung . - H.: : Thống kê, 2008. - 608 tr ; 24.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001719 |
19 | | Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp & thuỷ sản 2001 . - Thống kê, 2003. - 719 tr ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001402 |
20 | | Kinh tế học / Trần Phú Thuyết . - 2. - H. : Thống kê, 2008. - 702 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100002878 |
21 | | Kinh tế học môi trường / Nguyễn Đôn Phước . - Tp.HCM : Trẻ, 2008. - 195 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001203 |
22 | | Kinh tế học phổ thông / GS. Trần Phương . - H. : Khoa học, 2008. - 159 tr Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001195-100001199, G112K19: 100002252 |
23 | | Kinh tế học phổ thông/ Trần Phương ( Gs) . - H.: 2008. - 159tr.; 27cn Thông tin xếp giá: : G112K19: 100000958-100000960, G112K19: 100002664 |
24 | | Kinh tế phát triển . - H.: : Thống kê, 2008. - 411 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100000025, G112K18: 100001185-100001186 |