1 | | Capital markets and institutions / Herbert E. Dougall, Jack E. Gaumnitz . - 3d ed. - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, [1975]. - xxiii, 245 p. ; 23 cm. - ( Prentice-Hall foundations of finance series ) Thông tin xếp giá: : G104K03: 100018055 |
2 | | Charles Schwab : how one company beat Wall Street and reinvented the brokerage industry / John Kador . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2002. - x, 324 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K02: 100007282-100007283, G104K02: 100009528, G104K02: 100013053, G104K02: 100013055, G104K02: 100013119, G205K23: 100013120-100013122, G205K24: 100009527, G205K24: 100013054 |
3 | | Coach yourself to success : winning the investment game / Joe Moglia . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xxi, 199 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K03: 100012995-100012996, G104K03: 100018338 |
4 | | Confessions of a municipal bond salesman / Jim Lebenthal with Bernice Kanner . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2006. - xi, 226 p., [16] p. of plates : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K03: 100013073-100013075, G104K04: 100013072 |
5 | | Confessions of a municipal bond salesman / Jim Lebenthal with Bernice Kanner . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2006. - xi, 226 p., [16] p. of plates : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100007710, G104K04: 100007711 |
6 | | Crash profits : make money when stocks sink and soar / Martin D. Weiss . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - viii, 359 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013130, 100013154, G103K30: 100013128-100013129, G103K30: 100013153 |
7 | | Divorcing the Dow : using revolutionary market indicators to profit from the stealth boom ahead / Jim Troup and Sharon Michalsky . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003. - viii, 262 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K29: 100007913-100007914, G103K29: 100012437-100012438, G205K23: 100012435-100012436 |
8 | | Fat-tailed and skewed asset return distributions : implications for risk management, portfolio selection, and option pricing / Sveltozar T. Rachev, Christian Menn, Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xiii, 369 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K04: 100007073, G104K04: 100007225, G104K04: 100009824, G205K20: 100007224, G205K20: 100013065, G205K20: 100013110 |
9 | | Finding the hot spots : 10 strategies for global investing / David Riedel . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - vii, 216 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K01: 100013106-100013109, G205K22: 100008951-100008952 |
10 | | Five key lessons from the top managers / Scott Kays . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - ix, 278 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K29: 100013068, G103K29: 100013070-100013071, G205K21: 100007600-100007601, G205K21: 100013069 |
11 | | Giáo trình phân tích dự án đầu tư / PGS. TS. Thái Bá Cẩn . - H., 2009. - 128 tr Thông tin xếp giá: : G112K25: 100002263 |
12 | | Giáo trình thiết lập & thẩm định dự án đầu tư - Lý Thuyết và Bài tập / Nguyễn Quốc Ấn, Phạm Thị Hà, Phan Thị Thu Hương.. . - Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung. - Tp.HCM : Kinh tế ; 2012. - 260tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100019515, G204K03: 100019516 |
13 | | Giáo trình thiết lập & thẩm định dự án đầu tư / Phước Minh Hiệp, Lê Thị Vân Đan . - Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011. - 356tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100006713-100006715 |
14 | | Individually managed accounts : an investor's guide / Robert B. Jorgensen . - New York : Wiley, 2003. - xii, 274 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K03: 100007904-100007905, G104K03: 100012992, G205K21: 100012991, G205K21: 100012993-100012994 |
15 | | Insider investing for real estate agents : how to profit from your intimate knowledge of the market / Walter S. Sanford . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xiii, 263 p. : forms ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K30: 100013219-100013224 |
16 | | Investment manager analysis : a comprehensive guide to portfolio selection, monitoring, and optimization / Frank J. Travers . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xv, 384 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100018264, 100018390, G103K30: 100007033, G103K30: 100013064, G103K30: 100017886 |
17 | | Investment megatrends / Bob Froehlich . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - x, 262 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G104K03: 100013145, G205K22: 100013123-100013124, G205K22: 100013144, G205K23: 100013142-100013143 |
18 | | J. Christoph Amberger's hot trading secrets : how to get in and out of the market with huge gains in any climate / J. Christoph Amberger . - Hoboken, NJ : Wiley, 2006. - xviii, 302 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013139, 100013140, G103K29: 100013137-100013138, G103K29: 100013141 |
19 | | Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài/ Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền . - Tái bản lần 3, có cập nhât và sửa chữa . - H.: Thống Kê, 2008. - 539tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100000903-100000904 |
20 | | Mastering trading stress : strategies for maximizing performance / Ari Kiev . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2008. - xvii, 204 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100009589, 100009590, 100009591, 100013366, 100013367, 100013368 |
21 | | Mean markets and lizard brains : how to profit from the new science of irrationality / Terry Burnham . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - x, 310 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K29: 100012552-100012553, G205K20: 100012345-100012347 |
22 | | Modeling maximum trading profits with C++ : new trading and money management concepts / Valerii Salov . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, Inc., 2007. - xiv, 247 p. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Wiley trading series ) Thông tin xếp giá: : G104K02: 100007776-100007777, G205K21: 100013149-100013152 |
23 | | Modern Financial and Investment Planning./ Tom Valentine . - Australia, PEARSON, 2007. - 461tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G104K03: 100018435 |
24 | | Optimal portfolio modeling : models to maximize return and control risk in Excel and R + CD-ROM / Philip J. McDonnell . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xiv, 297 p. : ill. ; 26 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : 100013253, 100013254, 100013436, 100013437, G103K28: 100013438-100013439 |